Điểm chuẩn năm 2023 - HBT - Học viện báo chí - tuyên truyền
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01; R22 | 25.8 | |
2 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | A16 | 24.55 | |
3 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | C15 | 26.3 | |
4 | 528 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | D01; R22 | 25.3 | |
5 | 528 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | A16 | 24.05 | |
6 | 528 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | C15 | 25.55 | |
7 | 529 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | D01; R22 | 25.73 | |
8 | 529 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | A16 | 24.48 | |
9 | 529 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | C15 | 26.23 | |
10 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng -văn hóa | D01; R22; A16; C15 | 24.48 | |
11 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | D01; R22; A16; C15 | 24.45 | |
12 | 532 | Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | D01; R22; A16; C15 | 24.92 | |
13 | 533 | Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01; R22; A16; C15 | 24.17 | |
14 | 535 | Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triền | D01; R22; A16; C15 | 24.5 | |
15 | 536 | Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công | D01; R22; A16; C15 | 23.72 | |
16 | 537 | Quản lý nhả nưóc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước | D01; R22; A16; C15 | 24.7 | |
17 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | D01; R22 | 25.07 | |
18 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | A16 | 25.07 | |
19 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | C15 | 25.32 | |
20 | 602 | Báo chi, chuyên ngành Báo in | D01; R22 | 34.97 | |
21 | 602 | Báo chi, chuyên ngành Báo in | D72; R25 | 34.47 | |
22 | 602 | Báo chi, chuyên ngành Báo in | D78; R26 | 35.97 | |
23 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D01; R22 | 35 | |
24 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D72; R25 | 34.5 | |
25 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D78; R26 | 35.5 | |
26 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D01; R22 | 35.22 | |
27 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D72; R25 | 34.72 | |
28 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D78; R26 | 36.22 | |
29 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D01; R22 | 35.73 | |
30 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D72; R25 | 35.23 | |
31 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D78; R26 | 37.23 | |
32 | 606 | Báo chí. chuyên ngành Quay phim truyền hình | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 34.49 | |
33 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D01; R22 | 35.48 | |
34 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D72; R25 | 34.98 | |
35 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D78; R26 | 36.98 | |
36 | 608 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | D01; R22 | 34.8 | |
37 | 608 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | D72; R25 | 34.3 | |
38 | 608 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | D78; R26 | 35.8 | |
39 | 609 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | D01; R22 | 34.42 | |
40 | 609 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | D72; R25 | 33.92 | |
41 | 609 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | D78; R26 | 35.42 | |
42 | 610 | Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại | D01; R22 | 35.6 | |
43 | 610 | Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại | D72; R25 | 35.1 | |
44 | 610 | Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại | D78; R26 | 36.6 | |
45 | 610 | Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại | A01; R27 | 35.6 | |
46 | 611 | Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D01; R22 | 35.52 | |
47 | 611 | Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D72; R25 | 35.02 | |
48 | 611 | Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D78; R26 | 36.52 | |
49 | 611 | Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | A01; R27 | 35.52 | |
50 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D01; R22 | 35.17 | |
51 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D72; R25 | 34.67 | |
52 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D78; R26 | 36.17 | |
53 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | A01; R27 | 35.17 | |
54 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01; R22 | 36.52 | |
55 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D72; R25 | 36.02 | |
56 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D78; R26 | 38.02 | |
57 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | A01; R27 | 36.52 | |
58 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D01; R22 | 35.47 | |
59 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D72; R25 | 34.97 | |
60 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D78; R26 | 36.97 | |
61 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | A01; R27 | 35.47 | |
62 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; R22 | 35 | |
63 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D72; R25 | 34.5 | |
64 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78; R26 | 35.75 | |
65 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; R27 | 35 | |
66 | 7229001 | Triết học | D01; R22; A16; C15 | 24.22 | |
67 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01; R22; A16; C15 | 23.94 | |
68 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 28.56 | |
69 | 7229010 | Lịch sử | C03 | 26.56 | |
70 | 7229010 | Lịch sử | C19 | 28.56 | |
71 | 7229010 | Lịch sử | D14; R23 | 26.56 | |
72 | 7310102 | Kinh tế chính trị | D01; R22 | 25.1 | |
73 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A16 | 24.6 | |
74 | 7310102 | Kinh tế chính trị | C15 | 25.6 | |
75 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01; R22 | 23.81 | |
76 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A16 | 23.31 | |
77 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C15 | 24.31 | |
78 | 7310301 | Xã hội học | D01; R22 | 25.35 | |
79 | 7310301 | Xã hội học | A16 | 24.85 | |
80 | 7310301 | Xã hội học | C15 | 25.85 | |
81 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01; R22 | 27.18 | |
82 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A16 | 26.68 | |
83 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C15 | 28.68 | |
84 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | D01; R22 | 26.65 | |
85 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | A16 | 26.15 | |
86 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | C15 | 27.9 | |
87 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01; R22 | 36.06 | |
88 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D72; R25 | 35.56 | |
89 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D78; R26 | 37.31 | |
90 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | A01; R27 | 36.06 | |
91 | 7320110 | Quảng cáo | D01; R22 | 36.02 | |
92 | 7320110 | Quảng cáo | D72; R25 | 35.52 | |
93 | 7320110 | Quảng cáo | D78; R26 | 36.52 | |
94 | 7320110 | Quảng cáo | A01; R27 | 36.02 | |
95 | 7340403 | Quản lý công | D01; R22 | 24.25 | |
96 | 7340403 | Quản lý công | A16 | 24.25 | |
97 | 7340403 | Quản lý công | C15 | 24.25 | |
98 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; R22 | 25 | |
99 | 7760101 | Công tác xã hội | A16 | 24.5 | |
100 | 7760101 | Công tác xã hội | C15 | 25.5 | |
101 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01; R22 | 25.53 | |
102 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | A16 | 25.03 | |
103 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | C15 | 26.03 | |
104 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01; R22 | 25.5 | |
105 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | A16 | 25 | |
106 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | C15 | 26 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01; R22; A16; C15 | 9 | |
2 | 528 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lưọng cao) | D01; R22; A16; C15 | 8.9 | |
3 | 529 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | D01; R22; A16; C15 | 8.93 | |
4 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng -văn hóa | D01; R22; A16; C15 | 8.5 | |
5 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | D01; R22; A16; C15 | 8.41 | |
6 | 532 | Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | D01; R22; A16; C15 | 8.6 | |
7 | 533 | Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01; R22; A16; C15 | 8.41 | |
8 | 535 | Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triền | D01; R22; A16; C15 | 8.66 | |
9 | 536 | Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công | D01; R22; A16; C15 | 8.38 | |
10 | 537 | Quản lý nhả nưóc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước | D01; R22; A16; C15 | 8.7 | |
11 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | D01; R22; A16; C15 | 8.75 | |
12 | 602 | Báo chi, chuyên ngành Báo in | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 9.05 | |
13 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 8.93 | |
14 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 9.1 | |
15 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 9.32 | |
16 | 606 | Báo chí. chuyên ngành Quay phim truyền hình | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 8.8 | |
17 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 9.18 | |
18 | 608 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 9.15 | |
19 | 609 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 8.94 | |
20 | 610 | Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại | D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 | 9.33 | |
21 | 611 | Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 | 9.3 | |
22 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 | 9.26 | |
23 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 | 9.5 | |
24 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 | 9.36 | |
25 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 | 9.19 | |
26 | 7229001 | Triết học | D01; R22; A16; C15 | 8.5 | |
27 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01; R22; A16; C15 | 8.44 | |
28 | 7229010 | Lịch sử | C00; C03; C19; D14; R23 | 9.1 | |
29 | 7310102 | Kinh tế chính trị | D01; R22; A16; C15 | 8.94 | |
30 | 7310202 | Xảy dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01; R22; A16; C15 | 8.5 | |
31 | 7310301 | Xã hội học | D01; R22; A16; C15 | 8.8 | |
32 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01; R22; A16; C15 | 9.45 | |
33 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | D01; R22; A16; C15 | 9.34 | |
34 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 | 9.36 | |
35 | 7320110 | Quảng cáo | D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 | 9.45 | |
36 | 7340403 | Quản lý công | D01; R22; A16; C15 | 8.6 | |
37 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; R22; A16; C15 | 8.65 | |
38 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01; R22; A16; C15 | 9.08 | |
39 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01; R22; A16; C15 | 9 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
HBT - Học viện báo chí - tuyên truyền
Địa chỉ: Số 36 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
Website chính: daotaoajc.edu.vn
Liên lạc: ĐT: 0437546963 chọn 307, 306;
Fax: 0437548949;
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
HBT - Học viện báo chí - tuyên truyền