Điểm chuẩn năm 2023 - HCH HCS - Học viện hành chính
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00 | 23.35 | |
2 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01 | 23.35 | |
3 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D01 | 23.35 | |
4 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 26.35 | |
5 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01 | 22.7 | |
6 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 22.7 | |
7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 24.7 | |
8 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C20 | 25.7 | |
9 | 7380101 | Luật | A00 | 23.65 | |
10 | 7380101 | Luật | A01 | 23.65 | |
11 | 7380101 | Luật | D01 | 23.65 | |
12 | 7380101 | Luật | C00 | 26.65 | |
13 | 7229040 | Văn hóa học | D01 | 22.6 | |
14 | 7229040 | Văn hóa học | D14 | 22.6 | |
15 | 7229040 | Văn hóa học | D15 | 22.6 | |
16 | 7229040 | Văn hóa học | C00 | 24.6 | |
17 | 7229042 | Ọuản lý văn hóa | D01 | 21.25 | |
18 | 7229042 | Ọuản lý văn hóa | D14 | 21.25 | |
19 | 7229042 | Ọuản lý văn hóa | D15 | 21.25 | |
20 | 7229042 | Ọuản lý văn hóa | C00 | 23.25 | |
21 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D01 | 19.5 | |
22 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00 | 21.5 | |
23 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C19 | 22.5 | |
24 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C20 | 22.5 | |
25 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01 | 21.65 | |
26 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01 | 21.65 | |
27 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 23.65 | |
28 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C20 | 24.65 | |
29 | 7310201 | Chính trị học | D01 | 21.25 | |
30 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 22.25 | |
31 | 7310201 | Chính trị học | C14 | 23.25 | |
32 | 7310201 | Chính trị học | C20 | 23.25 | |
33 | 7320303 | Lưu trữ học | D01 | 18.75 | |
34 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 20.75 | |
35 | 7320303 | Lưu trữ học | C19 | 21.75 | |
36 | 7320303 | Lưu trữ học | C20 | 21.75 | |
37 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00 | 22.6 | |
38 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A01 | 22.6 | |
39 | 7480104 | Hệ thống thông tin | D01 | 22.6 | |
40 | 7480104 | Hệ thống thông tin | D10 | 22.6 | |
41 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D14 | 21.5 | |
42 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 23.5 | |
43 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C19 | 24.5 | |
44 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C20 | 24.5 | |
45 | 7310101 | Kinh tế | A00 | 23.6 | |
46 | 7310101 | Kinh tế | A01 | 23.6 | |
47 | 7310101 | Kinh tế | A07 | 23.6 | |
48 | 7310101 | Kinh tế | D01 | 23.6 | |
49 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 23.25 | |
50 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14 | 23.25 | |
51 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15 | 23.25 | |
52 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 25.25 | |
53 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24 | |
54 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 24 | |
55 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D15 | 24 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: * Cơ sở phía Bắc: 77 Nguyễn Chí Thanh, Q. Đống Đa, Hà Nội;
* Cơ sở phía Nam: Số 10 đường 3 tháng 2, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh;
Website chính: www.napa.vn
Liên lạc: Hà Nội; ĐT: 04.38343490; Fax: 04.38358943
TP. Hồ Chí Minh;ĐT: 08.38653383; Fax: 08.38658559
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP