Điểm chuẩn năm 2023 - HHA - Đại học hàng hải Việt Nam

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 D101 Điều khiển tàu biển A00; A01; C01; D01 22
2 D102 Khai thác máy tàu biển A00; A01; C01; D01 20.5
3 D129 Quản lý hàng hải A00; A01; C01; D01 23.5
4 D104 Điện tử viễn thông A00; A01; C01; D01 22
5 D103 Điện tự động giao thông vận tải A00; A01; C01; D01 21
6 D105 Điện tự động công nghiệp A00; A01; C01; D01 23.75
7 D121 Tự động hóa hệ thống điện A00; A01; C01; D01 22.5
8 D106 Máy tàu thủy A00; A01; C01; D01 21
9 D107 Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi A00; A01; C01; D01 19.5
10 D108 Đóng tàu & công trình ngoài khơi A00; A01; C01; D01 18
11 D109 Máy & tự động hóa xếp dỡ A00; A01; C01; D01 21.5
12 D116 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 21.5
13 D117 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 23
14 D122 Kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 24
15 D123 Kỹ thuật nhiệt lạnh A00; A01; C01; D01 21.75
16 D128 Máy & tự động công nghiệp A00; A01; C01; D01 22.5
17 D110 Xây dựng công trình thủy A00; A01; C01; D01 18
18 D111 Kỹ thuật an toàn hàng hải A00; A01; C01; D01 20
19 D112 Xây dựng dân dụng & công nghiệp A00; A01; C01; D01 19
20 D113 Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng A00; A01; C01; D01 18
21 D127 Kiến trúc & nội thất A00; A01; C01; D01 19
22 D130 Quản lý công trình xây dựng A00; A01; C01; D01 21
23 D114 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 24.5
24 D118 Công nghệ phần mềm A00; A01; C01; D01 23.5
25 D119 Kỹ thuật truyền thông & mạng máy tính A00; A01; C01; D01 22.5
26 D131 Quản lý kỹ thuật công nghiệp A00; A01; C01; D01 22.75
27 D115 Kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; D07 21.25
28 D126 Kỹ thuật công nghệ hóa học A00; A01; D01; D07 19
29 D124 Tiếng Anh thương mại (TA hệ số 2) A01; D01; D10; D14 32.25
30 D125 Ngôn ngữ Anh (TA hệ số 2) A01; D01; D10; D14 32.5
31 D401 Kinh tế vận tải biển A00; A01; C01; D01 24.5
32 D410 Kinh tế vận tải thủy A00; A01; C01; D01 23.5
33 D407 Logistics & chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 25.75
34 D402 Kinh tế ngoại thương A00; A01; C01; D01 25
35 D403 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 24
36 D404 Quản trị tài chính kế toán A00; A01; C01; D01 23.25
37 D411 Quản trị tài chính ngân hàng A00; A01; C01; D01 23
38 D120 Luật hàng hải A00; A01; C01; D01 22.5
39 H401 Kinh tế vận tải biển (CLC) A00; A01; C01; D01 22.5
40 H402 Kinh tế ngoại thương (CLC) A00; A01; C01; D01 23
41 H105 Điện tự động công nghiệp (CLC) A00; A01; C01; D01 21
42 H114 Công nghệ thông tin (CLC) A00; A01; C01; D01 22
43 A403 Quản lý kinh doanh & Marketing A01; D01; D07; D15 22.75
44 A408 Kinh tế Hàng hải A01; D01; D07; D15 22.25
45 A409 Kinh doanh quốc tế & Logistics A01; D01; D07; D15 23
46 S101 Điều khiển tàu biển (Chọn) A00; A01; C01; D01 19
47 S102 Khai thác máy tàu biển (Chọn) A00; A01; C01; D01 18

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
1 D101 iều khiển tàu biển A00; A01; C01; D01 25
2 D102 hai thác máy tàu biển A00; A01; C01; D01 24
3 D129 uản lý hàng hải A00; A01; C01; D01 27.5
4 D104 iện tử viễn thông A00; A01; C01; D01 26
5 D103 iện tự động giao thông vận tải A00; A01; C01; D01 24
6 D105 iện tự động công nghiệp A00; A01; C01; D01 26.5
7 D121 ự động hóa hệ thống điện A00; A01; C01; D01 25.5
8 D106 áy tàu thủy A00; A01; C01; D01 22
9 D107 hiết kế tàu & công trình ngoài khơi A00; A01; C01; D01 21
10 D108 Đóng tàu & công trình ngoài khơi A00; A01; C01; D01 21
11 D109 Máy & tự động hóa xếp dỡ A00; A01; C01; D01 23.25
12 D116 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 25
13 D117 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 25.75
14 D122 Kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 27.25
15 D123 Kỹ thuật nhiệt lạnh A00; A01; C01; D01 24.5
16 D128 Máy & tự động công nghiệp A00; A01; C01; D01 24
17 D110 Xây dựng công trình thủy A00; A01; C01; D01 22
18 D111 Kỹ thuật an toàn hàng hải A00; A01; C01; D01 23.5
19 D112 Xây dựng dân dụng & công nghiệp A00; A01; C01; D01 22
20 D113 Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng A00; A01; C01; D01 22
21 D127 Kiến trúc & nội thất A00; A01; C01; D01 22
22 D130 Quản lý công trình xây dựng A00; A01; C01; D01 25
23 D114 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 27.75
24 D118 Công nghệ phần mềm A00; A01; C01; D01 27
25 D119 Kỹ thuật truyền thông & mạng máy tính A00; A01; C01; D01 26.5
26 D131 Quản lý kỹ thuật công nghiệp A00; A01; C01; D01 25
27 D115 Kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; D07 24
28 D126 Kỹ thuật công nghệ hóa học A00; A01; D01; D07 22
29 H105 Điện tự động công nghiệp (CLC) A00; A01; C01; D01 24.5
30 H114 Công nghệ thông tin (CLC) A00; A01; C01; D01 25.75
31 S101 Điều khiển tàu biển (Chọn) A00; A01; C01; D01 23
32 S102 Khai thác máy tàu biển (Chọn) A00; A01; C01; D01 22

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

HHA - Đại học hàng hải Việt Nam

Địa chỉ: Số 484 Lạch Tray, Ngô Quyền, TP. Hải Phòng

Website chính: www.vimaru.edu.vn

Liên lạc: Tel: (84.31.) 3735 931 / 3829 109
031.3735.138/3729690/3851657;

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
HHA - Đại học hàng hải Việt Nam