Điểm chuẩn năm 2023 - HTC - HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7340201C06 | Hải quan và Logistics (Chất lượng cao) | A01; D01; D07 | 35.51 | Tiếng Anh nhân 2 |
2 | 7340201C09 | Phân tích tài chính (Chất lượng cao) | A01; D01; D07 | 34.6 | Tiếng Anh nhân 2 |
3 | 7340201C11 | Tài chính doanh nghiệp (Chất lượng cao) | A01; D01; D07 | 34.25 | Tiếng Anh nhân 2 |
4 | 7340301C21 | Kế toán doanh nghiệp (Chất lượng cao) | A01; D01; D07 | 34.01 | Tiếng Anh nhân 2 |
5 | 7340301C22 | Kiểm toán (Chất lượng cao) | A01; D01; D07 | 34.75 | Tiếng Anh nhân 2 |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07 | 34.4 | Tiếng Anh nhân 2 |
7 | 7310101 | Kinh tế | A01; D01; D07 | 25.85 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 26.17 | |
9 | 73402011 | Tài chính - Ngân hàng 1 | A00; A01; D01; D07 | 25.94 | |
10 | 73402012 | Tài chính - Ngân hàng 2 | A00; A01; D01; D07 | 26.04 | |
11 | 73402013 | Tài chính - Ngân hàng 3 | A00; A01; D01; D07 | 25.8 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 26.15 | |
13 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 25.94 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7340201C06 | Hải quan và Logistics (Chất lượng cao) | A01; D01; D07 | 27 | Xét học sinh giỏi |
2 | 7340201C09 | Phân tích tài chính (Chất lượng cao) | A01; D01; D07 | 26.9 | Xét học sinh giỏi |
3 | 7340201C11 | Tài chính doanh nghiệp (Chất lượng cao) | A01; D01; D07 | 29.5 | Xét học sinh giỏi |
4 | 7340301C21 | Kế toán doanh nghiệp (Chất lượng cao) | A01; D01; D07 | 29.5 | Xét học sinh giỏi |
5 | 7340301C22 | Kiểm toán (Chất lượng cao) | A01; D01; D07 | 29.4 | Xét học sinh giỏi |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07 | 28.5 | Xét học sinh giỏi |
7 | 7310101 | Kinh tế | A01; D01; D07 | 25.2 | Xét học sinh giỏi |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 26.7 | Xét học sinh giỏi |
9 | 73402011 | Tài chính - Ngân hàng 1 | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | Xét học sinh giỏi |
10 | 73402012 | Tài chính - Ngân hàng 2 | A00; A01; D01; D07 | 29 | Xét học sinh giỏi |
11 | 73402013 | Tài chính - Ngân hàng 3 | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | Xét học sinh giỏi |
12 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 27 | Xét học sinh giỏi |
13 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | Xét học sinh giỏi |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 | Ghi chú |
1 | 7340201C06 | Hải quan và Logistics (Chất lượng cao) | 20 | ||
2 | 7340201C09 | Phân tích tài chính (Chất lượng cao) | 20 | ||
3 | 7340201C11 | Tài chính doanh nghiệp (Chất lượng cao) | 20 | ||
4 | 7340301C21 | Kế toán doanh nghiệp (Chất lượng cao) | 20 | ||
5 | 7340301C22 | Kiểm toán (Chất lượng cao) | 20 | ||
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 20 | ||
7 | 7310101 | Kinh tế | 20 | ||
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 20 | ||
9 | 73402011 | Tài chính - Ngân hàng 1 | 20 | ||
10 | 73402012 | Tài chính - Ngân hàng 2 | 20 | ||
11 | 73402013 | Tài chính - Ngân hàng 3 | 20 | ||
12 | 7340301 | Kế toán | 20 | ||
13 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 20 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 | Ghi chú |
1 | 7340201C06 | Hải quan và Logistics (Chất lượng cao) | 20 | ||
2 | 7340201C09 | Phân tích tài chính (Chất lượng cao) | 20 | ||
3 | 7340201C11 | Tài chính doanh nghiệp (Chất lượng cao) | 20 | ||
4 | 7340301C21 | Kế toán doanh nghiệp (Chất lượng cao) | 20 | ||
5 | 7340301C22 | Kiểm toán (Chất lượng cao) | 20 | ||
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 20 | ||
7 | 7310101 | Kinh tế | 20 | ||
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 20 | ||
9 | 73402011 | Tài chính - Ngân hàng 1 | 20 | ||
10 | 73402012 | Tài chính - Ngân hàng 2 | 20 | ||
11 | 73402013 | Tài chính - Ngân hàng 3 | 20 | ||
12 | 7340301 | Kế toán | 20 | ||
13 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 20 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: + Trụ sở chính - Cơ sở đào tạo: Số 58 Lê Văn Hiến, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
+ Cơ sở đào tạo: Số 19 ngõ Hàng Cháo, phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội.
+ Cơ sở đào tạo: Số 4, ngõ 1 Hàng Chuối, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà nội.
Website chính: www.hvtc.edu.vn
Liên lạc: Số hotline: 0961.481.086; 0967.684.086; 0981.896.517
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP