Điểm chuẩn năm 2023 - LDA - Đại học CÔNG ĐOÀN
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 22.8 | |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 23.2 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 23.15 | |
4 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 22.7 | |
5 | 7340408 | Quan hệ lao dộng | A00; A01; D01 | 17.1 | |
6 | 7850201 | Bảo hộ lao động | A00; A01; D01 | 15.15 | |
7 | 7310301 | Xã hội học | A01; C00; D01 | 20 | |
8 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; C00; D01 | 21.25 | |
9 | 7380101 | Luật | A01; C00; D01 | 23.23 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 32 | Môn tiếng Anh nhân hệ số 2 |
11 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 16 | |
12 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 22.3 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 26 | |
2 | 7310630 | Việt Nam học | D01; D14; D15; C00 | 21 | |
3 | 7310101 | Kinh tế | D01; A00; A01 | 25.7 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: Số 169 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
Website chính: dhcd.edu.vn
Liên lạc: ĐT: 043. 8574419; 043. 8573204
Fax: 043. 8517084
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP