Điểm chuẩn năm 2023 - MBS - Trường đại học mở Tp.HCM

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D78 25
2 7220201C Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao A01; D01; D14; D78 23.6
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 25
4 7220204C Ngôn ngữ Trung Quốc Chất lượng cao D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 24.1
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 23.3
6 7220209C Ngôn ngữ Nhật Chất lượng cao D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 21.9
7 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 24.2
8 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 24
9 7310101C Kinh tế Chất lượng cao D07; A01; D01; D96 23
10 7310301 Xã hội học A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 24.1
11 7310401 Tâm lý học A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 24.5
12 7310620 Đông Nam Á học A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 22.6
13 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 24
14 7340101C Quản trị kinh doanh Chất lượng cao D07; A01; D01; D96 22.6
15 7340115 Marketing A00; A01; D01; D07 25.25
16 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 24.9
17 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 23.9
18 7340201C Tài chính ngân hàng Chất lượng cao D07; A01; D01; D96 22
19 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 23.8
20 7340301C Kế toán Chất lượng cao D07; A01; D01; D96 21.25
21 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 24.1
22 7340403 Quản lý công A00; A01; D01; D07 19.5
23 7340404 Quản trị nhân lực A00; C03; D01; A01 24.3
24 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 23.7
25 7380101 Luật (*) A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 23.4
26 7380107 Luật kinh tế (*) A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 23.9
27 7380107C Luật kinh tế Chất lượng cao D07; A01; D01; D14 23.1
28 7420201 Công nghệ sinh học A00; D07; A02; B00 19.3
29 7420201C Công nghệ sinh học Chất lượng cao D08; A01; B00; D07 16.5
30 7460108 Khoa học dữ liệu A00; D01; D07; A01 23.9
31 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 24
32 7480101C Khoa học máy tính Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 22.7
33 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 24.5
34 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 16.5
35 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 16.5
36 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 24.6
37 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; D07; A01; B00 20.9
38 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 17.5
39 7760101 Công tác xã hội A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 21.5
40 7810101 Du lịch A00; C03; D01; A01 23.4

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
1 7220201C Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) A01; D01; C00; D78 26.25 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 26.25
2 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D81 26.4 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN + Học bạ: 26.4
3 7220209C Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) D01; D81 24.75 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN + Học bạ: 24.75
4 7310101C Kinh tế (Chất lượng cao) D07; A01; D01; D96 24.5 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 24.5
5 7310301 Xã hội học A01; D01; C00; D78 25.3 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 25.3
6 7310620 Đông Nam á học A01; D01; C00; D78 23.5 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 23.5
7 7340101C Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) D07; A01; D01; D96 24.25 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 24.25
8 7340201C Tài chính-Ngân hàng (Chất lượng cao) D07; A01; D01; D96 25.1 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 25.1
9 7340301C Kế toán (Chất lượng cao) D07; A01; D01; D96 24.25 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 24.25
10 7340403 Quản lý công A00; A01; D01; D07 23.75 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 23.75
11 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 27.7 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 27.7
12 7380107C Luật kinh tế (CT chất lượng cao) D07; A01; D14; D01 25.75 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 25.75
13 7420201 Công nghệ sinh học A02; D07; A01; B00 23.4 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 23.4
14 7420201C Công nghệ sinh học CLC A02; D07; A01; B00 18 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 18
15 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 28 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN + Học bạ: 28
16 7480101C Khoa học máy tính CLC A00; A01; D01; D07 25.3 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN + Học bạ: 25.3
17 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 20 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 20
18 7510102C CNKT công trình xây dựng CLC A00; A01; D01; D07 20 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 20
19 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; D07; B00; A01 25.7 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 25.7
20 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 20 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 20
21 7760101 Công tác xã hội A01; D01; C00; D78 23.25 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 23.25

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

MBS - Trường đại học mở Tp.HCM

Địa chỉ: 97Võ Văn Tần, P.6, Q.3, Tp. HCM

Website chính: www.ou.edu.vn

Liên lạc: ĐT: (08) 39.307.696

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
MBS - Trường đại học mở Tp.HCM