Điểm chuẩn năm 2023 - MHN - Trường đại học mở Hà Nội
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H00; H01; H06 | 19.45 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 23.43 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 23.33 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 23.62 | |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01 | 25.07 | |
6 | 7380101 | Luật | A00; D01 | 22.55 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; D01 | 22.8 | |
8 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; D01 | 20.63 | |
9 | 7380101 | Luật (THXT C00) | C00 | 23.96 | |
10 | 7380107 | Luật kinh tế (THXT C00) | C00 | 24.82 | |
11 | 7380108 | Luật quốc tế (THXT C00) | C00 | 23.7 | |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; A00; D07 | 17.25 | |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00; A00; D07 | 17.25 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 23.38 | |
15 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01 | 22.1 | |
16 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01 | 22.45 | |
17 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02 | 23 | |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 30.53 | |
19 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01 | 29.28 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 31.51 | |
21 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 32.82 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H00; H01; H06 | 21 | |
2 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02 | 21 | |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D07 | 21 | |
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07 | 21 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Q00 | 17.5 | |
2 | 7340122 | Thương mại điện tử | Q00 | 18.5 | |
3 | 7380107 | Luật kinh tế | Q00 | 17.5 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Q00 | 17.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
MHN - Trường đại học mở Hà Nội
Địa chỉ: Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
Website chính: www.hou.edu.vn
Liên lạc: ĐT: 024 38682321/ 024.62974545 | 024.62974646
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
MHN - Trường đại học mở Hà Nội