Điểm chuẩn năm 2023 - QHQ - KHOA QUỐC TẾ (ĐHQG Hà Nội)
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; D00 | 24.35 | |
2 | 7340303 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; D00 | 22.9 | |
3 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; D00 | 22.6 | |
4 | 7340125 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 23.6 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (chuyên sâu Kinh doanh-Công nghệ thông tin) | A01; D01; D78; D90 | 23.85 | |
6 | 7510306 | Tự động hóa và Tin học (Kỹ sư) | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 21 | |
7 | 7480210 | Công nghệ thông tin ứng dụng | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 21.85 | |
8 | 7480209 | Công nghệ tài chính và kinh doanh số | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 22.25 | |
9 | 7520139 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 22 | |
10 | 7480111 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 21 | |
11 | 7340115 | Marketing (song bằng VNU-HELP) | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; D00 | 22.75 | |
12 | 7340108 | Quản lí (song bằng VNU-Keuka) | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; D00 | 21 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
QHQ - KHOA QUỐC TẾ (ĐHQG Hà Nội)
Địa chỉ: 144 Xuân Thuỷ, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Website chính: www.is.vnu.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (04)37548065 - 35577275 - 35575992
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
QHQ - KHOA QUỐC TẾ (ĐHQG Hà Nội)