Điểm chuẩn năm 2023 - TDL-Trường đại học Đà Lạt
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | 26.5 | |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A12; D90 | 24 | |
3 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; D90 | 24 | |
4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00; B00; B08; D90 | 20.25 | |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; C20; D14; D15 | 26 | |
6 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C00; C19; C20; D14 | 26.75 | |
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D72; D96 | 27 | |
8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; 007; 090 | 19 | |
9 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A16; C14; C15; D01 | 25.25 | |
10 | 7460101 | Toán học | A00; A01; D07; D90 | 16 | |
11 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D07; D90 | 16 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D90 | 16 | |
13 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01; A12; D90 | 16 | |
14 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; A12; D90 | 16 | |
15 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; D01; D90 | 16 | |
16 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A12; D90 | 16 | |
17 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; D90 | 16 | |
18 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07; D90 | 16 | |
19 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 16 | |
20 | 7420101 | Sinh học | A00; B00; B08; D90 | 16 | |
21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D90 | 16 | |
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 18 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 16 | |
24 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 16 | |
25 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 16 | |
26 | 7620109 | Nông học | B00; B08; D07; D90 | 16 | |
27 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; B00; B08; D90 | 16 | |
28 | 7380101 | Luật | A00; C00; C20; D01 | 18 | |
29 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | A00; C00; C20; D01 | 16 | |
30 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D78 | 18 | |
31 | 7310630 | Việt Nam Học | C00; C20; D14; D15 | 16 | |
32 | 7310608 | Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) | C00; D01; D78; D96 | 16.5 | |
33 | 7310601 | Quốc tế học | C00; C20; D01; D78 | 16 | |
34 | 7229030 | Văn học | C00; C20; D14; D15 | 16 | |
35 | 7810106 | Văn hóa du lịch | C00; C20; D14; D15 | 16 | |
36 | 7310612 | Trung Quốc học | C00; C20; D14; D15 | 16 | |
37 | 7229010 | Lịch sử | C00; C19; C20; D14 | 16 | |
38 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C20; D01; D14 | 16 | |
39 | 7760104 | Dân số và Phát triển | C00; C20; D01; D14 | 16 | |
40 | 7310301 | Xã hội học | C00; C20; D01; D14 | 16 | |
41 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D96 | 16.5 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | 29 | |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A12; D90 | 27 | |
3 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; D90 | 28 | |
4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00; B00; B08; D90 | 24 | |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; C20; D14; D15 | 28 | |
6 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C00; C19; C20; D14 | 26 | |
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D72; D96 | 29 | |
8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; 007; 090 | 24 | |
9 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A16; C14; C15; D01 | 28 | |
10 | 7460101 | Toán học | A00; A01; D07; D90 | 18 | |
11 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D07; D90 | 18 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D90 | 21 | |
13 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01; A12; D90 | 18 | |
14 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; A12; D90 | 18 | |
15 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; D01; D90 | 18 | |
16 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A12; D90 | 18 | |
17 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; D90 | 18 | |
18 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07; D90 | 22 | |
19 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 18 | |
20 | 7420101 | Sinh học | A00; B00; B08; D90 | 20 | |
21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D90 | 18 | |
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 24 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 24 | |
24 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 23 | |
25 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 18 | |
26 | 7620109 | Nông học | B00; B08; D07; D90 | 18 | |
27 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; B00; B08; D90 | 18 | |
28 | 7380101 | Luật | A00; C00; C20; D01 | 23 | |
29 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | A00; C00; C20; D01 | 23 | |
30 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D78 | 23 | |
31 | 7310630 | Việt Nam Học | C00; C20; D14; D15 | 18 | |
32 | 7310608 | Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) | C00; D01; D78; D96 | 23 | |
33 | 7310601 | Quốc tế học | C00; C20; D01; D78 | 18 | |
34 | 7229030 | Văn học | C00; C20; D14; D15 | 18 | |
35 | 7810106 | Văn hóa du lịch | C00; C20; D14; D15 | 20 | |
36 | 7310612 | Trung Quốc học | C00; C20; D14; D15 | 23 | |
37 | 7229010 | Lịch sử | C00; C19; C20; D14 | 18 | |
38 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C20; D01; D14 | 18 | |
39 | 7760104 | Dân số và Phát triển | C00; C20; D01; D14 | 18 | |
40 | 7310301 | Xã hội học | C00; C20; D01; D14 | 18 | |
41 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D96 | 22 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | 20 | |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A12; D90 | 20 | |
3 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; D90 | 20 | |
4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00; B00; B08; D90 | 20 | |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; C20; D14; D15 | 20 | |
6 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C00; C19; C20; D14 | 20 | |
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D72; D96 | 20 | |
8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; 007; 090 | 20 | |
9 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A16; C14; C15; D01 | 20 | |
10 | 7460101 | Toán học | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
11 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
13 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01; A12; D90 | 15 | |
14 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; A12; D90 | 15 | |
15 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
16 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A12; D90 | 15 | |
17 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
18 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
19 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
20 | 7420101 | Sinh học | A00; B00; B08; D90 | 15 | |
21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D90 | 15 | |
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 15 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 15 | |
24 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 15 | |
25 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 15 | |
26 | 7620109 | Nông học | B00; B08; D07; D90 | 15 | |
27 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; B00; B08; D90 | 15 | |
28 | 7380101 | Luật | A00; C00; C20; D01 | 15 | |
29 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | A00; C00; C20; D01 | 15 | |
30 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D78 | 15 | |
31 | 7310630 | Việt Nam Học | C00; C20; D14; D15 | 15 | |
32 | 7310608 | Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) | C00; D01; D78; D96 | 15 | |
33 | 7310601 | Quốc tế học | C00; C20; D01; D78 | 15 | |
34 | 7229030 | Văn học | C00; C20; D14; D15 | 15 | |
35 | 7810106 | Văn hóa du lịch | C00; C20; D14; D15 | 15 | |
36 | 7310612 | Trung Quốc học | C00; C20; D14; D15 | 15 | |
37 | 7229010 | Lịch sử | C00; C19; C20; D14 | 15 | |
38 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C20; D01; D14 | 15 | |
39 | 7760104 | Dân số và Phát triển | C00; C20; D01; D14 | 15 | |
40 | 7310301 | Xã hội học | C00; C20; D01; D14 | 15 | |
41 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D96 | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: Số 01 Phù Đổng Thiên Vương, Đà Lạt, Lâm Đồng
Website chính: www.dlu.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (063)3822246
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP