Điểm chuẩn năm 2023 - THP - Đại học Hải Phòng

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M01; M03; M04 19
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C01; C02; D01 22
3 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T01 22 Năng khiếu nhân 2
4 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; C01; D01 23.5
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D14; D15 23.5
6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D06; D15 30.5 Ngoại ngữ nhân 2
7 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D06; D15 24 Ngoại ngữ nhân 2
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D03; D04; D06 27.5 Ngoại ngữ nhân 2
9 7310101 Kinh tế A00; A01; C01; D01 17
10 7310630 Việt Nam học C00; D01; D06; D15 15
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 17
12 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 15
13 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 15
14 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 15
15 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 21.5
16 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 15
17 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; C01; D01 15
18 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 15
19 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 16
20 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 16
21 7580101 Kiến trúc A00; A01; D01; V01 15
22 7760101 Công tác xã hội C00; D01; D14; D15 15
23 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và 1ữ hành C00; D01; D06; D15 16
24 51140201 Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) M00; M01; M03; M04 17

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
1 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T01 20 Năng khiếu nhân 2
2 7310101 Kinh tế A00; A01; C01; D01 21
3 7310630 Việt Nam học C00; D01; D06; D15 16.5
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 21
5 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 19
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 16.5
7 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 17
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 24.5
9 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 16.5
10 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; C01; D01 16.5
11 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 16.5
12 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 20
13 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 20
14 7580101 Kiến trúc A00; A01; D01; V01 16.5
15 7760101 Công tác xã hội C00; D01; D14; D15 16.5
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và 1ữ hành C00; D01; D06; D15 19

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

THP - Đại học Hải Phòng

Địa chỉ: Số 171 Phan Đăng Lưu, Kiến An, Hải Phòng

Website chính: dhhp.edu.vn

Liên lạc: Điện thoại: (031)3.591.574 nhánh 101
ĐT: (0313) 591 042, Fax: (0313) 876 893.

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
THP - Đại học Hải Phòng