Điểm chuẩn năm 2023 - Trường Đại học Kiên Giang ( TKG )

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2022

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2022 Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học 710 Đợt 2
2 7140202 Giáo dục Tiểu học 710 Đợt 2
3 7340101 Quản trị kinh doanh 550 Đợt 2
4 7340301 Kế toán 550 Đợt 2
5 7220201 Ngôn ngữ Anh 550 Đợt 2
6 7380101 Luật 550 Đợt 2
7 7480201 Công nghệ thông tin 550 Đợt 2
8 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 550 Đợt 2
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 550 Đợt 2
10 7540101 Công nghệ thực phẩm 550 Đợt 2
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng 550 Đợt 2
12 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam 550 Đợt 2
13 7810101 Du lịch 550 Đợt 2
14 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa 550 Đợt 2
15 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 550 Đợt 2
16 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 550 Đợt 2
17 7620301 Nuôi trồng thủy sản 550 Đợt 2
18 7420201 Công nghệ sinh học 550 Đợt 2
19 7620105 Chăn nuôi 550 Đợt 2
20 7620110 Khoa học cây trồng 550 Đợt 2

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022 Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01; D07 19
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; D01; C02; C20 19
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 14
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 14
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15 14
6 7380101 Luật A00; D01; D14; C00 14
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 14
8 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 14
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 14
10 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 14
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 14
12 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam C00; D01; D14; D15 14
13 7810101 Du lịch C20; D01; D14; D15 14
14 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 14
15 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A07; A09; C04; D07 14
16 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A09; B04; C20; C14 14
17 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; B02; C08 14
18 7420201 Công nghệ sinh học A11; B02; B04; C13 14
19 7620105 Chăn nuôi A00; B00; B02; C08 14
20 7620110 Khoa học cây trồng A00; A02; B04; C13 14

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2022

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2022 Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01; D07 24 Đợt 2
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; D01; C02; C20 24 Đợt 2
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 18 Đợt 2
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 16 Đợt 2
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15 16 Đợt 2
6 7380101 Luật A00; D01; D14; C00 16 Đợt 2
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 17 Đợt 2
8 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 16 Đợt 2
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 16 Đợt 2
10 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 16 Đợt 2
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 16 Đợt 2
12 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam C00; D01; D14; D15 16 Đợt 2
13 7810101 Du lịch C20; D01; D14; D15 16 Đợt 2
14 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 16 Đợt 2
15 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A07; A09; C04; D07 15 Đợt 2
16 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A09; B04; C20; C14 15 Đợt 2
17 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; B02; C08 15 Đợt 2
18 7420201 Công nghệ sinh học A11; B02; B04; C13 15 Đợt 2
19 7620105 Chăn nuôi A00; B00; B02; C08 15 Đợt 2
20 7620110 Khoa học cây trồng A00; A02; B04; C13 15 Đợt 2

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2022

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2022 (Dự kiến) Ghi chú

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

Trường Đại học Kiên Giang ( TKG )

Địa chỉ: Số 320A, Quốc lộ 61, Thị trấn Minh Lương, Huyện Châu Thành, Tỉnh Kiên Giang.

Website chính: www.vnkgu.edu.vn

Liên lạc: Điện thoại: (077) 3 628 777

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
Trường Đại học Kiên Giang ( TKG )