Điểm chuẩn năm 2023 - TTG - Trường đại học Tiền Giang
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 17.5 | |
2 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 16 | |
3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
4 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
5 | 7380101 | Luật | A01; D01; C00; D66 | 16.5 | |
6 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
7 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
8 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
9 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
10 | 7620112 | Báo vệ thực vật | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
11 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
12 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
13 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
14 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
15 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
16 | 7229040 | Văn hóa học | C00; D01; D14; D78 | 15 | |
17 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14; D78 | 15 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 23.37 | |
2 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 21.34 | |
3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 23.65 | |
4 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 20.92 | |
5 | 7380101 | Luật | A01; D01; C00; D66 | 21.6 | |
6 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D07; D90 | 19.5 | |
7 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00; A01; B00; B08 | 20.47 | |
8 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00; B08 | 18 | |
9 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00; B08 | 18 | |
10 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; A01; B00; B08 | 18 | |
11 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00; B08 | 18 | |
12 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D07; D90 | 18 | |
13 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D07; D90 | 18 | |
14 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07; D90 | 18 | |
15 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07; D90 | 18 | |
16 | 7229040 | Văn hóa học | C00; D01; D14; D78 | 18 | |
17 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14; D78 | 18 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
1 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | NL1 | 603 | |
2 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | NL1 | 670 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
TTG - Trường đại học Tiền Giang
Địa chỉ: Số 119, Đường Ấp Bắc, P.5, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang.
Website chính: www.tgu.edu.vn
Liên lạc: ĐT: 0733.872624; 0733.970101
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
TTG - Trường đại học Tiền Giang