Điểm chuẩn năm 2024 - DDN - Trường đại học Đại Nam

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17210403Thiết kế đồ hoạA00; A01; C01; C0316
27220201Ngôn ngữ AnhD01; D09; D11; D1417
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcC00; D01; D09; D6619
47220209Ngôn ngữ NhậtA01; C00; D01; D1517
57220210Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; D01; D09; D6618
67310101Kinh tếA00; A01; D01; D0716
77310109Kinh tế sốA00; A01; C01; D0116
87310401Tâm lý họcA00; A01; C00; D0116
97320104Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; C14; D0118
107320108Quan hệ công chúngC00; C19; D01; D1517
117340101Quản trị kinh doanhA00; C03; D01; D1016
127340101LKĐTNN-01Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học Walsh - Mỹ)A00; C03; D01; D1016Chương trình liên kết Quốc tế
137340101LKĐTNN-02Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đài Loan)A00; C03; D01; D1016Chương trình liên kết Quốc tế
147340101QTQuản trị kinh doanh (Đào tạo bằng TA)A00; C03; D01; D1016
157340115MarketingA00; C03; D01; D1016
167340120Kinh doanh quốc tếA00; C03; D01; D1017
177340122Thương mại điện tửA00; A01; C01; D0116
187340201Tài chính - Ngân hàngA00; C01; C14; D0117
197340205Công nghệ tài chính (Eintech)A00; A01; D01; D0716
207340301Kế toánA00; A01; C14; D0117
217340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D01; D0716
227380101LuậtA00; A01; C00; D0116
237380107Luật kinh tếA08; A09; C00; C1918
247420201Công nghệ sinh họcA00; B00; B08; D0716
257480101Khoa học máy tínhA00; A01; A10; D8416
267480104Hệ thống thông tinA00; A01; D01; D0716
277480201Công nghệ thông tinA00; A01; A10; D8416
287480201LKĐTNNCông nghệ thông tin (Liên kết với Đài Loan)A00; A01; A10; D8416Chương trình liên kết Quốc tế
297510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A10; D0117
307510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A10; D0116
317510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành công nghệ bán dẫn)A00; A01; D01; D0716
327510303LKĐTNNCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành công nghệ bán dẫn) (Liên kết với Đài Loan)A00; A01; D01; D0716Chương trình liên kết Quốc tế
337510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; C03; D01; D1017
347510605LKĐTNNLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Liên kết với Đài Loan)A00; C03; D01; D1017Chương trình liên kết Quốc tế
357580101Kiến trúcA00; A01; C01; V0016
367580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; A10; A1116
377580301Kinh tế xây dựngA00; A01; A10; A1116
387720101Y khoaA00; A01; B00; B0822.5
397720201Dược họcA00; A11; B00; D0721
407720301Điều dưỡngB00; C14; D07; D6619
417810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA07; A08; C00; D0118
427810103LKĐTNNQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết với Đài Loan)A07; A08; C00; D0118Chương trình liên kết Quốc tế
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
17210403Thiết kế đồ hoạA00; A01; C01; C0318
27220201Ngôn ngữ AnhD01; D09; D11; D1418
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcC00; D01; D09; D6618
47220209Ngôn ngữ NhậtA01; C00; D01; D1518
57220210Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; D01; D09; D6618
67310101Kinh tếA00; A01; D01; D0718
77310109Kinh tế sốA00; A01; C01; D0118
87310401Tâm lý họcA00; A01; C00; D0118
97320104Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; C14; D0118
107320108Quan hệ công chúngC00; C19; D01; D1518
117340101Quản trị kinh doanhA00; C03; D01; D1018
127340115MarketingA00; C03; D01; D1018
137340120Kinh doanh quốc tếA00; C03; D01; D1018
147340122Thương mại điện tửA00; A01; C01; D0118
157340125Phân tích dữ liệu kinh doanhA00; A01; D01; D0718
167340201Tài chính - Ngân hàngA00; C01; C14; D0118
177340205Công nghệ tài chính (Fintech)A00; A01; D01; D0718
187340301Kế toánA00; A01; C14; D0118
197340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D01; D0718
207380101LuậtA00; A01; C00; D0118
217380107Luật kinh tếA08; A09; C00; C1918
227420201Công nghệ sinh họcA00; B00; B08; D0718
237480101Khoa học máy tínhA00; A01; A10; D8418
247480104Hệ thống thông tinA00; A01; D01; D0718
257480201Công nghệ thông tinA00; A01; A10; D8418
267510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A10; D0118
277510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A10; D0118
287510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành công nghệ bán dẫn)A00; A01; D01; D0718
297510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; C03; D01; D1018
307580101Kiến trúcA00; A01; C01; V0018
317580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; A10; A1118
327580301Kinh tế xây dựngA00; A01; A10; A1118
337720101Y khoaA00; A01; B00; B0824Học lực lớp 12 từ loại Giỏi
347720201Dược họcA00; A11; B00; D0724Học lực lớp 12 từ loại Giỏi
357720301Điều dưỡngB00; C14; D07; D6619Học lực lớp 12 từ loại Khá
367810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA07; A08; C00; D0118

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

DDN - Trường đại học Đại Nam

Địa chỉ: Số 1 Phố Xốm - Phú Lãm - Hà Đông - Hà Nội

Website chính: https://dainam.edu.vn

Liên lạc: ĐT: (04) 35577799; Fax: (04) 35578759

Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập

Xem trang tổng hợp của trường
DDN - Trường đại học Đại Nam