Điểm chuẩn ngành Chính trị học

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Chính trị học

Điểm chuẩn 2021 - TQU - Đại học Tân Trào
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
20 7310201 Chính trị học C00; D01; C19; C20 15
Điểm chuẩn 2021 - TDV - Đại Học Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
20 7310201 Chính trị học C00; D01; C19; A01 16
Điểm chuẩn 2021 - TDM - Đại học Thủ Dầu Một
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
36 7310201 Chính trị học C14; C00; D01; C19 15
Điểm chuẩn 2021 - TCT - Đại Học Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
20 7310201 Chính trị học C00; C19; D14; D15 25.5
Điểm chuẩn 2021 - SPH - Đại Học Sư Phạm Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
46 7310201B Chính trị học C19 20.75 TTNV = 9
47 7310201C Chính trị học D66; D68; D70 18.9 TTNV = 1
Điểm chuẩn 2021 - HVC - Học viện cán bộ TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
4 7310201 Chính trị học C00; C03; C14; D01 23.9
Điểm chuẩn 2021 - HNM - Đại học Thủ Đô Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310201 Chính trị học C00; D78; D66; D01 22.07 Thang điểm 40; TTNV = 4
Điểm chuẩn 2021 - HHT - Đại Học Hà Tĩnh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
21 7310201 Chính trị học C00; A00; C14; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - DVT - Đại Học Trà Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
48 7310201 Chính trị học C00; C19; C20; D01 14.5
Điểm chuẩn 2021 - DNV - Đại Học Nội Vụ Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
18 7310201 (7310201-01) Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) D01 15.5
19 7310201 (7310201-01) Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) C00 17.5
20 7310201 (7310201-01) Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) C14; C20 18.5
Điểm chuẩn 2021 - DKT - Đại Học Hải Dương
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
8 7310201 Chính trị học A01; D01; C00; C19 18
Điểm chuẩn 2021 - DDB - Đại Học Thành Đông
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
17 7310201 Chính trị học A00; A01; C00; D01 15