Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - XDA - Trường đại học xây dựng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
14 7510105 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng A00; A01; B00; D07 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
8 7510105 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng A00; A01; B00; D07 26.45
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
9 7510105 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng K00 50
Điểm chuẩn năm 2023 - KTA - Đại học kiến trúc Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
18 7510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00; A01; D01; D07 21.75
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
1 7510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00; A01; D01; D07 19
Điểm chuẩn năm 2023 - DDK-Trường đại học Bách Khoa (ĐH Đà Nẵng)

STT

MÃ TRƯỜNG

TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành

Điểm

Điều kiện phụ

8

7510105

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

17,00

 

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..