Điểm chuẩn ngành Công nghệ vật liệu
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Công nghệ vật liệu. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
55 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00; A01; D07; D90 | 20 | Đại trà |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
53 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00; A01; D07; D90 | 20 | Đại trà |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
53 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | 19.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
10 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | A00; A01; A02; B00 | 15 |
STT |
MÃ TRƯỜNG |
TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành |
Điểm xét TN THPT |
Điều kiện phụ |
4 |
7510402 |
Công nghệ Vật liệu - Chuyên ngành Công nghệ Nano |
19,50 |
|
STT |
MÃ TRƯỜNG |
TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành |
Điểm xét TN THPT |
Điều kiện phụ |
16 |
7510402 |
Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới) |
15,45 |
TO >= 6.2;TTNV <= 2 |
STT | Tên ngành | Mã ngành | Điểm xét tuyển |
5 | Công nghệ Vật liệu – Chuyên ngành Công nghệ Nano | 7510402 | 20 |
STT | Tên ngành | Mã ngành | Điểm xét tuyển |
4 | Công nghệ Vật liệu – Chuyên ngành Công nghệ Nano | 7510402 | 20 |
STT | Tên ngành | Mã ngành | Điểm xét tuyển |
4 | Công nghệ Vật liệu – Chuyên ngành Công nghệ Nano | 7510402 | 19,50 |
Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn xét ĐGNL (ĐHQG TP.HCM) | |
7510402 | Công nghệ Vật liệu | 730 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT ( kể cả điểm ưu tiên ) |
20 | 7510402 | Công nghệ Vật liệu | 23,00 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023