Điểm chuẩn ngành Hộ sinh
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Hộ sinh. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
2 | 7720302 | Hộ sinh | B00; B08; D01; D07 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
2 | 7720302 | Hộ sinh | B00; B08; D01; D07 | 19 |
Tên trường, Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm trúng tuyển (thang điểm 30) |
Hộ sinh |
7720302 |
B00 |
19.00 |
Stt | Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT - Tổ hợp B00 |
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT - Tổ hợp A00 |
17 | 7720302 | Hộ sinh | 21.35 | 21.35 |
18 | 7720302_02 | Hộ sinh ( kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế ) | 23.0 | 23.0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Xét kết quả học tập 3 học kỳ | Xét kết quả học tập năm 12 | Điểm chuẩn xét ĐGNL (DDHQG TP.HCM) | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT | Tổ hợp xét tuyến KQ tốt nghiệp THPT |
3 | 7720302 | Hồ sinh | 19.5 | 6.5 | 750 | 15.0 | A00 ; 800 ; 808 ; D90 |
ST T |
Mã ngành |
Tên ngành |
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
7 |
7720302 |
Hộ sinh |
22.25 |
TT |
Ngành đào tạo ( Chương trình đào tạo ) |
Mã ngành |
Mã xét tuyển |
Mã tổ hợp xét tuyến |
Theo điểm thi TN THPT 2023 |
Theo kết quả học tập THPT ( Học bạ ) |
7 |
Hộ sinh |
7720302 |
7720302 |
B00 , D07 , D08 |
19.00 |
20.85 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023