Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Khai thác vận tải
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
23 | 7840101 | Khai thác vận tải (Quản lý và kinh doanh vận tải) | A00; A01; D01 | 25.9 | |
36 | 7840101H | Khai thác vận tải (Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) | A00; A01; D01 | 25.7 | Chương trình chất lượng cao |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
12 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00; A01; D01; D07 | 22.9 | =NV2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
4 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00; A01; D01; C01 | 24.85 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.2; TTNV = 5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
6 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00; A01; D01; D07 | 24.6 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.8; TTNV = 2 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021