Điểm chuẩn ngành Khai thác vận tải
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Khai thác vận tải. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
37 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00; A01; D01; D07 | 24.4 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
6 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00; A01; D01; D07 | 26.16 |
TT |
Mã tuyển sinh |
Tên ngành/Chuyên ngành |
Điểm trúng tuyển |
21 |
784010101 |
Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản trị logistics và vận tải đa phương thức) |
25.65 |
22 |
784010102 |
Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải) |
24.75 |
Mã ngành |
Tên ngành |
Hình thức tuyển |
Điểm trúng tuyển |
Điểm toán |
Thứ tự nguyện vọng |
7840101 |
Khai thác vận tải |
Xét theo điểm thị |
23.84 |
≥7.4 |
≤4 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023