Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Kinh doanh xuất bản phẩm
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
4 | 7320402 | Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm | C00; D01; D10; D15 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
28 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 20 | |
29 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | A00; A16; D01; D78; D96 | 19 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021