Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật dầu khí
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Kỹ thuật dầu khí. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2023 - PVU Trường đại học dầu khí Việt NamSTT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
2 |
7520604 |
Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí) |
A00; A01; D07 |
18.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
2 |
7520604 |
Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí) |
|
750 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
2 |
7520604 |
Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí) |
A00; A01; D07 |
8.15 |
Thang điểm 10 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023
|
Ghi chú |
2 |
7520604 |
Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí) |
|
75 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - MDA - Đại học mỏ địa chấtSTT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
21 |
7520604 |
Kỹ thuật dầu khí |
A00; A01; D07; D01 |
18.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023
|
Ghi chú |
7 |
7520604 |
Kỹ thuật dầu khí |
|
50 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
5 |
7520604 |
Kỹ thuật dầu khí |
A00; A01; D07; D01 |
19.5 |
|
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..