Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Kỹ thuật địa chất
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
16 | 7520501 | Kỹ thuật Địa chất | A00; A01; B00; D07 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
3 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí) | A00; D07 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
10 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; A04; C04; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
12 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; D01; D15 | 15 | Trụ sở chính Hà Nội |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
20 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; B00; D07; D01 | 15.25 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Điểm chuẩn trúng tuyển |
27 |
7520501 |
Kỹ thuật địa chất |
8.50 |
27 |
7520501 |
Kỹ thuật địa chất |
8.00 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021