Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Kỹ thuật hạt nhân
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
35 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; D01; D90 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
7 | 7520402 | Kỹ thuật Hạt nhân | A00; A01; A02; D90 | 19 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Điểm chuẩn trúng tuyển |
25 |
7520402 |
Kỹ thuật hạt nhân |
8.50 |
25 |
7520402 |
Kỹ thuật hạt nhân |
8.20 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021