Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật hoá học

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Kỹ thuật hoá học. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - DDK-Trường đại học Bách Khoa (ĐH Đà Nẵng)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
24 7520301 Kỹ thuật hóa học A00; D07 23.05  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
19 7520301 Kỹ thuật hóa học A00; D07 26.47  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
24 7520301 Kỹ thuật hóa học   754  
Điểm chuẩn năm 2024 - PVU Trường đại học dầu khí Việt Nam
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
27520301Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu)A00; A01; D0720
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
37520301Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu)A00; A01; D0731Hệ chính quy; ĐTB 4 môn Toán, Lý, Hóa, Anh
47520301Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu)7Hệ liên kết, TB điểm tổng kết các HK (05 HK đối với HS tốt nghiệp 2024 và 06 học kỳ với TS tốt nghiệp năm 2023 trở về trước)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
37520301Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu)95Hệ chính quy
47520301Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu)80Hệ liên kết
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
37520301Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu)700Hệ liên kết
47520301Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu)750Hệ chính quy
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
37520301Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu)72Hệ chính quy
47520301Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu)60Hệ liên kết
Điểm chuẩn năm 2024 - VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
407520301Kỹ thuật hóa họcB00; A01; D01; C0415
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
427520301Kỹ thuật hóa họcB00; A01; D01; C0418
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
427520301Kỹ thuật hóa học600
Điểm chuẩn năm 2024 - MDA - Đại học mỏ địa chất
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
197520301Kỹ thuật hoá học Chương trình tiên tiếnA00; A01; B00; D0719
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
187520301Kỹ thuật hoá học Chương trình tiên tiếnA00; A01; B00; D0722.5
Điểm chuẩn năm 2024 - TSB TSN TSS - Trường đại học Nha Trang
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
297520301Kỹ thuật hoá họcA00; A01; B00; D0716
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
297520301Kỹ thuật hoá họcTO, VL. HH. CN22
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
297520301Kỹ thuật hoá học600
Điểm chuẩn năm 2024 - DTT - Trường đại học Tôn Đức Thắng
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
287520301Kỹ thuật hóa họcA00; B00; D0727.8Thang điểm 40
77F7520301Kỹ thuật hóa học - Chất lượng caoA00; B00; D0723Thang điểm 40
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
557520301Kỹ thuật hóa họcD0733.55HK - THPT ký kết
567520301Kỹ thuật hóa họcD0733.756HK - THPT chưa ký kết
153F7520301Kỹ thuật hóa học - Chất lượng caoD07275HK - THPT ký kết
154F7520301Kỹ thuật hóa học - Chất lượng caoD07276HK - THPT chưa ký kết
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
287520301Kỹ thuật hóa học800
77F7520301Kỹ thuật hóa học - Chất lượng cao650
Điểm chuẩn năm 2024 - QSQ-Trường đại học Quốc Tế ( ĐHQG TP.HCM)
STT Mã ngành Tên ngành Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp
Điểm tốt nghiệp THPT
21 7520301 Kỹ thuật hóa học 19.5

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..