Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật hoá học

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Kỹ thuật hoá học. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
22 7520301 Kỹ thuật hóa học B00; A01; D01; C04 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
22 7520301 Kỹ thuật hóa học 600
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
22 7520301 Kỹ thuật hóa học B00; A01; D01; C04 18
Điểm chuẩn năm 2023 - PVU Trường đại học dầu khí Việt Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7520301 Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu) A00; A01; D07 18.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
1 7520301 Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu) 750
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
1 7520301 Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu) A00; A01; D07 8.15 Thang điểm 10
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
1 7520301 Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu) 75
Điểm chuẩn năm 2023 - MDA - Đại học mỏ địa chất
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
19 7520301 Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến) A00; A01; B00; D07 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
5 7520301 Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến) 50
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
3 7520301 Kỹ thuật hóa học (Chương trình tiên tiến) A00; A01; B00; D07 20.5
Điểm chuẩn năm 2023 - DTT - Trường đại học Tôn Đức Thắng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
28 7520301 Kỹ thuật hóa học A00; B00; D07 28.6
56 F7520301 Kỹ thuật hóa học - Chất lượng cao A00; B00; D07 24
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
28 7520301 Kỹ thuật hóa học 750
55 F7520301 Kỹ thuật hóa học - Chất lượng cao 650
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
26 7520301 Kỹ thuật hóa học D07 33.5 Toán nhân 2
55 F7520301 Kỹ thuật hóa học - Chất lượng cao D07 27 Hóa nhân 2
Điểm chuẩn năm 2023 - DDK-Trường đại học Bách Khoa (ĐH Đà Nẵng)

STT

MÃ TRƯỜNG

TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành

Điểm

Điều kiện phụ

23

7520301

Kỹ thuật hóa học

21,30

 

Điểm chuẩn năm 2023 - QSQ-Trường đại học Quốc Tế ( ĐHQG TP.HCM)

STT

Mã ngành

Tên ngành

Các tổ hợp xét tuyển

Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT

10

7520301

Kỹ thuật Hóa học

A00, A01, B00, D07

20

STT

Mã ngành

Tên ngành đào tạo

Điểm chuẩn xét ĐGNL (ĐHQG TP.HCM)

28

7520301

Kỹ thuật hóa học

710

Điểm chuẩn năm 2023 - TSB TSN TSS - Trường đại học Nha Trang

TT

Mã ngành

Tên ngành, chương trình đào tạo

Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT 

(Thang điểm 30)

Điểm tiếng Anh

25

7520301

Kỹ thuật hoá học

16,0

 

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..