Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật hoá học

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Kỹ thuật hoá học

Điểm chuẩn 2021 - VLU - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
36 7520301 Kỹ thuật hóa học B00; A01; D01; C04 23.5
37 7520301-1 Kỹ thuật hóa môi trường B00; A01; D01; C04 23.5
38 7520301-2 Kỹ thuật hóa dược B00; A01; D01; C04 23.5
Điểm chuẩn 2021 - TSN - Đại Học Nha Trang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
23 7520301 Kỹ thuật hoá học A00; A01; B00; D07 15
Điểm chuẩn 2021 - QSQ - Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
8 7520301 Kỹ thuật hóa học A00; A01; B00; D07 22
Điểm chuẩn 2021 - PVU - Đại Học Dầu Khí Việt Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520301 Kỹ thuật hóa học (Lọc - Hóa dầu) A00; D07 21
Điểm chuẩn 2021 - MDA - Đại Học Mỏ Địa Chất
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
8 7520301 Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến) A00; A01; B00; D07 19
Điểm chuẩn 2021 - DTT - Đại Học Tôn Đức Thắng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
14 7520301 Kỹ thuật hóa học - Chương trình tiêu chuẩn A00; B00; D07 32 Hoá
Điểm chuẩn 2021 - DDK - Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
26 7520301 Kỹ thuật hóa học A00; D07 23.25
Điểm chuẩn năm 2021 - Trường đại học Quốc Tế ( ĐHQG TP.HCM)
STT Mã ngành Tên ngành Điểm chuẩn 2021*
8 7520301 Kỹ thuật hóa học 23
8 7520301 Kỹ thuật hóa học 720