Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật không gian
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Kỹ thuật không gian. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
11 | 7520121 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh | A00; A01; B00; D07 | 20.3 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Các tổ hợp xét tuyển |
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
19 |
7520121 |
Kỹ thuật Không gian (Phân tích và ứng dụng dữ liệu lớn |
A00, A01, A02, D01 |
21 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành đào tạo |
Điểm chuẩn xét ĐGNL (ĐHQG TP.HCM) |
44 |
7520121 |
Kỹ thuật không gian |
660 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023