Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật ô tô
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Kỹ thuật ô tô. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
15 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C04 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
15 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | 600 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
15 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C04 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
5 | 7520130 | Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; C01; D01 | 23.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
26 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
13 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; D07 | 23.28 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
18 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 24.87 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 | Ghi chú |
12 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | 50.72 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
13 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; C01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
13 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; C01 | 6 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
13 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | 500 |
TT |
Mã tuyển sinh |
Tên ngành/Chuyên ngành |
Điểm trúng tuyển |
8 |
752013001 |
Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ khí ôtô) |
25.50 |
9 |
752013002 |
Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ điện tử ô tô) |
25.50 |
10 |
752013003 |
Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện) |
23.75 |
Mã ngành |
Tên ngành |
Hình thức tuyển |
Điểm trúng tuyển |
Điểm toán |
Thứ tự nguyện vọng |
7520130 |
Kỹ thuật ô tô |
Xét theo điểm thị |
23.47 |
≥8.0 |
≤4 |
STT |
MÃ TRƯỜNG |
TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành |
Điểm |
Điều kiện phụ |
18 |
7520130 |
Kỹ thuật ô tô |
25,05 |
|
TT |
Mã ngành |
Tên ngành, chương trình đào tạo |
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT (Thang điểm 30) |
Điểm tiếng Anh |
20 |
7520130 |
Kỹ thuật ô tô |
20,0 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023