Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật phục hồi chức năng
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Kỹ thuật phục hồi chức năng. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2023 - YTC - Trường đại học y tế công cộng
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
2 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00; A00; D01; A01 | 21.8 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
2 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00; A00; D01; A01 | 26.2 |
Điểm chuẩn năm 2023 - YDN-Trường đại học Kỹ Thuật y- dược đà nẵng
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
9 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00; B08; A00; D07 | 19 | TO>=5,00; TTNV <=4 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
6 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00; B08; A00; D07 | 23.28 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TYS - Trường đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
15 | 7720603TP | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 23.15 | |
16 | 7720603TQ | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 23.09 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DVT - Trường đại học Trà Vinh
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
33 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
33 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
31 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 500 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DKY - Đại học kỹ thuật y tế Hải Dương
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
5 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
2 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | B00 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 | Ghi chú |
4 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | 100 | Điểm tư duy định lượng: 30; Điểm tư duy định tính: 25; Điểm khoa học: 30 |
Điểm chuẩn năm 2023 - YDS - Trường đại học Y Dược TP.HCM
Stt | Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT - Tổ hợp B00 |
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT - Tổ hợp A00 |
33 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 23.35 | 23.35 |
34 | 7720603_02 | Kỹ thuật phục hồi chức năng ( kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế ) | 23.33 | 23.33 |
Điểm chuẩn năm 2023 - YHB - Trường đại học Y Hà Nội
Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tuyển thăng | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT | Tiêu chí phụ | Số trúng tuyển | Tổng số trúng tuyển |
Kỹ thuật Phục hồi chức năng | 7720603 | 50 | 22,7 | TTNV < = 1 | 66 | 66 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023