Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Điểm chuẩn 2021 - MDA - Đại Học Mỏ Địa Chất
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
13 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00; C04; D01; D10 15
Điểm chuẩn 2021 - DTM - ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
9 7520503 Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ A00; A01; A02; B00 15
Điểm chuẩn 2021 - DMT - Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
13 7520503 Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ A00; A01; D01; D15 15 Trụ sở chính Hà Nội
27 7520503PH Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ A00; A01; D01; D15 15 Phân hiệu tại Thanh Hóa
Điểm chuẩn 2021 - DDM - Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
11 7520503 Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ A00; A01; D01; D07 15