Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Kỹ thuật vật liệu
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
55 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 21.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
11 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021