Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật y sinh

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Kỹ thuật y sinh

Điểm chuẩn 2021 - SPK - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
133 7520212D Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) A00 25 Hệ đại trà
134 7520212D Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) A01; D01; D90 25.5 Hệ đại trà
Điểm chuẩn 2021 - QSQ - Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
16 7520212 Kỹ thuật Y sinh A00; B00; B08; D07 22
Điểm chuẩn 2021 - NTT - Đại Học Nguyễn Tất Thành
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
32 7520212 Kỹ thuật Y sinh A00; A01; A02; B00 15
Điểm chuẩn 2021 - DTC - Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
14 7520212 Kỹ thuật y sinh A00; C01; C14; D01 17
Điểm chuẩn 2021 - DNC - Đại học Nam Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
15 7520212 Kỹ thuật y sinh A00; B00; A01; A02 20.5
Điểm chuẩn 2021 - DKC - Đại học Công Nghệ TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
8 7520212 Kỹ thuật y sinh A00; A01; C01; D01 18
Điểm chuẩn 2021 - DDT - Đại Học Duy Tân
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
49 7520212 Kỹ thuật y sinh A00; A16; B00; B03 14
Điểm chuẩn năm 2021 - Trường đại học Quốc Tế ( ĐHQG TP.HCM)
STT Mã ngành Tên ngành Điểm chuẩn 2021*
16 7520212 Kỹ thuật Y sinh 24
16 7520212 Kỹ thuật y sinh 700