Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Đức
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Ngôn ngữ Đức. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
9 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01; D05; D78; D90 | 34.35 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 | Ghi chú |
7 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 95 | NV1, NV2, NV3 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
7 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 960 | NV1, NV2, NV3 |
STT |
Nhóm ngành/Ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Năm 2023 |
9 |
7220205 - Ngôn ngữ Đức |
D01 D05 |
UTXT: 24,30 | ĐGNL: 740 | THPT: D01: 24,85 / D05: 23,70 |
10 |
7220205_CLC - Ngôn ngữ Đức (CLC) |
D01 D05 |
UTXT: 24,30 | ĐGNL: 730 | THPT: D01: 23,40 / D05: 22,05 |
TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
6 | Ngôn ngữ Đức | 7220205 | D01 , DOS | 33.96 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023