Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Nga

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Ngôn ngữ Nga. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - SPS Trường đại học sư phạm TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
26 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D78; D80 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
26 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D78; D80 25.8
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng 2023 Ghi chú
19 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D78; D80 18.23
Điểm chuẩn năm 2023 - QHF - Trường đại học ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
6 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D78; D90 33.3
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
3 7220202 Ngôn ngữ Nga 90 NV1, NV2, NV3
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
3 7220202 Ngôn ngữ Nga 960 NV1, NV2, NV3
Điểm chuẩn năm 2023 - NQH - HỌC VIỆN KHOA HỌC QUÂN SỰ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
3 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 23.81 TS nam
4 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 26.38 TS nữ
Điểm chuẩn năm 2023 - DQK - Trường đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D09; D66; C00 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D09; D66; C00 19
Điểm chuẩn năm 2023 - DCQ - Trường đại học công nghệ và quản lý Hữu Nghị(*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
13 7220202 Ngôn ngữ Nga D07; D11; D01; D14 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
16 7220202 Ngôn ngữ Nga D07; D11; D01; D14 18
Điểm chuẩn năm 2023 - DDF-Trường đại học Ngoại Ngữ (ĐH Đà Nẵng)

STT

MÃ TRƯỜNG

TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành

Điểm xét TN THPT

Điều kiện phụ

6

7220202

Ngôn ngữ Nga

15,04

TTNV <= 5

Điểm chuẩn năm 2023 - DHF-Trường đại học Ngoại Ngữ (ĐH Huế)

Số TT

Tên trường, Ngành học

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT 

6

Ngôn ngữ Nga

7220202

D01, D02, D15, D42

15.00

Điểm chuẩn năm 2023 - QSX-Trường đại học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn (ĐHQG TP.HCM)

STT

Nhóm ngành/Ngành

Tổ hợp xét tuyển

Năm 2023

5

7220202 - Ngôn ngữ Nga

D01   D02  

UTXT: 24,00 | ĐGNL: 670 | THPT: 22,20

Điểm chuẩn năm 2023 - NHF - Đại học Hà Nội
TT Ngành đào tạo Mã ngành Tổ hợp môn xét tuyển Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT
2 Ngôn ngữ Nga 7220202 D01 , D02 31.93

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..