Điểm chuẩn ngành Nhật Bản học

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Nhật Bản học. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - VJU - Trường Đại học Việt Nhật (ĐHQG Hà Nội)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
1 7310613 Nhật Bản học A01; D28; D01; D06; D14; D63; D78; D81 21  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
1 7310613 Nhật Bản học   102  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
1 7310613 Nhật Bản học   760  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 Ghi chú
1 7310613 Nhật Bản học   1200 CCQT SAT
2 7310613 Nhật Bản học   22 CCQT ACT
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi riêng năm 2024 Ghi chú
1 7310613 Nhật Bản học   60 Hồ sơ năng lực
Điểm chuẩn năm 2024 - DBD - Trường đại học Bình Dương (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
37310613Nhật Bản họcA01; A09; C00; D1515
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
37310613Nhật Bản họcA01; A09; C00; D1515
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
37310613Nhật Bản học500
Điểm chuẩn năm 2024 - QSX-Trường đại học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn (ĐHQG TP.HCM)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
957310613Nhật Bản họcD0125.3
967310613Nhật Bản họcD0625
977310613Nhật Bản họcD6325
987310613Nhật Bản họcD1426
997310613_CLCNhật Bản học (chuẩn quốc tế)D0123.3
1007310613_CLCNhật Bản học (chuẩn quốc tế)D0623.1
1017310613_CLCNhật Bản học (chuẩn quốc tế)D1424.3
1027310613_CLCNhật Bản học (chuẩn quốc tế)D6323.2
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
297310613Nhật Bản họcD01; D06; D6326Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
307310613_CLCNhật Bản học (chuẩn quốc tế)D01; D06; D6325.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
297310613Nhật Bản học785
307310613_CLCNhật Bản học (chuẩn quốc tế)745
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024Ghi chú
857310613Nhật Bản họcD01; D06; D6326.9Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
867310613Nhật Bản họcD01; D06; D6326.5UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
877310613Nhật Bản họcD01; D06; D6326.3Tiếng Nhật nhân hệ số 2
887310613_CLCNhật Bản học (chuẩn quốc tế)D01; D06; D6325.75Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
897310613_CLCNhật Bản học (chuẩn quốc tế)D01; D06; D6325.5Tiếng Nhật nhân hệ số 2
907310613_CLCNhật Bản học (chuẩn quốc tế)D01; D06; D630UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..