Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Nhật Bản học
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310613 | Nhật Bản học | A01; D28; D01; D06; D14; D63; D78; D83 | 24.65 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
54 | 7310613 | Nhật Bản học | D01 | 26 | |
55 | 7310613 | Nhật Bản học | D06 | 25.9 | |
56 | 7310613 | Nhật Bản học | D14 | 26.1 | |
57 | 7310613_CLC | Nhật Bản học | D01 | 25.4 | |
58 | 7310613_CLC | Nhật Bản học | D06 | 25.2 | |
59 | 7310613_CLC | Nhật Bản học | D14 | 25.4 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
34 | 7310613 | Nhật Bản Học | D01; D09; D14; D15 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
17 | 7310613 | Nhật Bản học | A01; C00; D01; D06 | 15 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021