Điểm chuẩn ngành Nuôi trồng thuỷ sản

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Nuôi trồng thuỷ sản. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - TTG - Trường đại học Tiền Giang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
7 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A01; B00; B08 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
8 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A01; B00; B08 18
Điểm chuẩn năm 2023 - Trường Đại học Kiên Giang ( TKG )
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2022 Ghi chú
17 7620301 Nuôi trồng thủy sản 550 Đợt 2
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022 Ghi chú
17 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; B02; C08 14
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2022 Ghi chú
17 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; B02; C08 15 Đợt 2
Điểm chuẩn năm 2023 - TDV - Trường đại học Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
28 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; B08; D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
27 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; B08; D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
22 7620301 Nuôi trồng thủy sản 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
22 7620301 Nuôi trồng thủy sản 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
22 7620301 Nuôi trồng thủy sản 18
Điểm chuẩn năm 2023 - TAG-Trường đại học An Giang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
28 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; D01; D10 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
28 7620301 Nuôi trồng thủy sản 600
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
27 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; D01; D10 24.15
Điểm chuẩn năm 2023 - SPD - Trường Đại học Đồng Tháp
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
37 7620301 Nuôi trồng thủy sàn A00; B00; D07; D08 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
27 7620301 Nuôi trồng thủy sàn A00; B00; D07; D08 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
33 7620301 Nuôi trồng thủy sản 615
Điểm chuẩn năm 2023 - HLU - Trường đại học Hạ Long
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022 Ghi chú
12 7620301 Nuôi trông thủy sản A00; A01; B00; D01 20
Điểm chuẩn năm 2023 - DVT - Trường đại học Trà Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
23 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A02; B00; B08; D90 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
23 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A02; B00; B08; D90 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
21 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản 500
Điểm chuẩn năm 2023 - DTD - Trường đại học Tây Đô (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
19 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A01; B00; D07 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
19 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A01; B00; D07 16.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
19 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A01; B00; D07 500
Điểm chuẩn năm 2023 - DCL - Trường đại học dân lập Cửu Long (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
24 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A01; B00; B03 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
24 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A01; B00; B03 6
Điểm chuẩn năm 2023 - DBL - Trường đại học Bạc Liêu
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
7 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; D07; D90 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
7 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; D07 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
7 7620301 Nuôi trồng thủy sản 600
Điểm chuẩn năm 2023 - TCT-Trường đại học Cần Thơ

Số  

TT 

Mã ngành 

Tên ngành - chuyên ngành (nếu có) 

Tổ hợp xét tuyển 

Điểm  

chuẩn

81 

7620301 

Nuôi trồng thủy sản 

A00, B00, B08, D07 

16,75

Điểm chuẩn năm 2023 - DHL-Trường đại học Nông Lâm ( ĐH Huế)

Số TT

Tên trường, Ngành học

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT 

17

Nuôi trồng thủy sản

7620301

A00, B00, D01, D08

15.00

Điểm chuẩn năm 2023 - NLS-trường đại học Nông Lâm TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn xét tuyển Chỉ tiêu chung Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT
48 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00 , B00 , D07 , DOS 120 16
Điểm chuẩn năm 2023 - TSB TSN TSS - Trường đại học Nha Trang

TT

Mã ngành

Tên ngành, chương trình đào tạo

Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT 

(Thang điểm 30)

Điểm tiếng Anh

10

7620301

Nuôi trồng thuỷ sản

16,0

 

TT

Mã ngành

Tên ngành, Chương trình đặc biệt

Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT 

(Thang điểm 30)

Điểm tiếng Anh

2

7620301MP

Nuôi trồng thuỷ sản

(Chương trình Minh Phú - NTU)

16,5

 

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..