Điểm chuẩn ngành Quản lý giáo dục
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Quản lý giáo dục. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2023 - VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
25 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01; D01; C00; C19 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
25 | 7140114 | Quản lý giáo dục | 600 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
25 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01; D01; C00; C19 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TDV - Trường đại học Vinh
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00; A01; C00; D01 | 23.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00; A01; C00; D01 | 26 |
Điểm chuẩn năm 2023 - SPS Trường đại học sư phạm TP.HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
2 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D01; A00; A01; C14 | 23.1 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
2 | 7140114 | Quản lý giáo dục | B00; C00; C01; D01 | 27.84 |
Điểm chuẩn năm 2023 - SPH - Trường đại học sư phạm Hà Nội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
44 | 7140114C | Quản lí giáo dục | C20 | 26.5 | TTNV <= 5 |
45 | 7140114D | Quản lí giáo dục | D01; D02; D03 | 24.8 | TTNV <= 9 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL ĐH Sư phạm HN 2023 | Ghi chú |
31 | 7140114C | Quản lí giáo dục | Ngữ văn (× 2), Lịch sử | 16.1 | |
32 | 7140114D | Quản lí giáo dục | Ngữ văn (× 2), Tiếng Anh | 17.05 |
Điểm chuẩn năm 2023 - HVQ - Học viện quản lý giáo dục
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00; A01; C00; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00; A01; C00; D01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DQN-Trường đại học Quy Nhơn
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | A00; A01; C00; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
15 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | A00; A01; C00; D01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
1 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | 650 |
Điểm chuẩn năm 2023 - QSX-Trường đại học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn (ĐHQG TP.HCM)
STT |
Nhóm ngành/Ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Năm 2023 |
2 |
7140114 - QLGD |
A01 C00 D01 D14 |
UTXT:24,00|UTXT-T:25,00|ĐGNL:705|THPT:C00:24,50/A01,D01,D14:23,50 |
Điểm chuẩn năm 2023 - SGD-Trường đại học Sài Gòn
STT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
I | 17140114 | Quản lý giáo dục | 22.39 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023