Điểm chuẩn ngành Quản lý thể dục thể thao

Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Quản lý thể dục thể thao. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - UMT - Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
8 7810301 Quản lý thể dục thể thao A01; D01; D03; B04; B08 15  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
8 7810301 Quản lý thể dục thể thao A01; D01; D03; B04; B08 6  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
8 7810301 Quản lý thể dục thể thao   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - DVD - Trường đại học văn hóa, thể thao và du lịch Thanh Hóa
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
207810301Quản lý Thể dục thể thaoT00; T03; T05; T0815
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
207810301Quản lý Thể dục thể thaoT00; T03; T05; T0816.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
207810301Quản lý Thể dục thể thao15
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
207810301Quản lý Thể dục thể thao15
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
207810301Quản lý Thể dục thể thao15
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2024Ghi chú
207810301Quản lý Thể dục thể thaoT00; T03; T05; T0815Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Điểm chuẩn năm 2024 - DTZ - Trường đại học khoa học (ĐH Thái Nguyên)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
257810301Quản lý Thể dục thể thaoC00; C14; D01; D8416
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
497810301Quản lý Thể dục thể thaoC00; C14; D01; D8417
507810301Quản lý Thể dục thể thaoC00; D01; C14; D8417
Điểm chuẩn năm 2024 - TDB - Trường đại học thể dục thể thao Bắc Ninh
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
27810301Quản lý TDTTT00; T01; T02; T0518.35Điểm thi tốt nghiệp THPT kết hợp năng khiếu
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024Ghi chú
27810301Quản lý TDTTT00; T01; T02; T0518.35Học bạ kết hợp năng khiếu
Điểm chuẩn năm 2024 - DKC - Trường đại học công nghệ TP.HCM (HUTECH)(*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
627810301Quản lý thể dục thể thaoA00; A01; C00; D0116
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
627810301Quản lý thể dục thể thaoA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
627810301Quản lý thể dục thể thao650
Điểm chuẩn năm 2024 - TTD - Trường đại học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17810301Quản lý TDTTB04; C1422.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
17810301Quản lý TDTTB04; C1422
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024Ghi chú
17810301Quản lý TDTTT00; T03; T05; T0820.5Kết hợp điểm thi TN THPT với năng khiếu ( điểm NK từ 6 trở lên)
27810301Quản lý TDTTT00; T03; T05; T0817Kết hợp học bạ với năng khiếu ( điểm NK từ 6 trở lên)
37810301Quản lý TDTTT00; T03; T05; T0818Kết hợp học bạ với năng khiếu ( điểm NK từ 6.5 trở lên)
Điểm chuẩn năm 2024 - TDS - Trường đại học Thể Dục Thể Thao TP.HCM
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
27810301Quản lý thể dục thể thaoT00; T04; T05; T0624Điểm thi TN THPT kết hợp với năng khiếu
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024Ghi chú
27810301Quản lý thể dục thể thaoT00; T04; T05; T0624Học bạ kết hợp với năng khiếu
Điểm chuẩn năm 2024 - DVT - Trường đại học Trà Vinh
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
457810301Quản lý thể dục thể thaoC00; C14; C19; D7820
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
427810301Quản lý thể dục thể thaoC00; C14; C19; D7825
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
437810301Quản lý thể dục thể thao500
Điểm chuẩn năm 2024 - SP2 - Trường đại học sư phạm Hà Nội 2
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
237810301Quản lý thể dục thể thaoT01; T02; T00; T0518
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024Ghi chú
97810301Quản lý thể dục thể thaoT01; T02; T00; T0521.1Học bạ THPT + năng khiếu
Điểm chuẩn năm 2024 - DTT - Trường đại học Tôn Đức Thắng
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
377810301Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)A01; D01; T00; T0131.3Thang điểm 40
387810301GQuản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)A01; D01; T00; T0122Thang điểm 40
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
737810301Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)D01345HK - THPT ký kết
747810301Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)D0134.256HK - THPT chưa ký kết
757810301GQuản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)D01265HK - THPT ký kết
767810301GQuản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)D01266HK - THPT chưa ký kết
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
377810301Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)780
387810301GQuản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)650

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..