Điểm chuẩn ngành Quản lý văn hoá

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Quản lý văn hoá

Điểm chuẩn 2021 - VHS - Đại Học Văn Hóa TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
8 7229042A Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội C00; D01; D09; D15 21
9 7229042B Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch C00; D01; D09; D15 16
10 7229042C Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật R01; R02; R03; R04 18
11 7229042D Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch C00; D01; D09; D15 22.5
Điểm chuẩn 2021 - VHH - Đại Học Văn Hóa Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
12 7229042A Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 24.1
13 7229042A Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật A00; A16; D01; D78; D96 23.1
14 7229042B Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình C00 16
15 7229042B Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình A00; A16; D01; D78; D96 15
16 7229042C Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa C00 23
17 7229042C Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa A00; A16; D01; D78; D96 22
18 7229042E Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóa C00 26.3
19 7229042E Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóa A00; A16; D01; D78; D96 26.3
Điểm chuẩn 2021 - TQU - Đại học Tân Trào
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
10 7229042 Quản lý văn hóa C00; D01; C19; C20 15
Điểm chuẩn 2021 - TDV - Đại Học Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
51 7229042 Quản lý văn hóa C00; D01; A00; A01 16
Điểm chuẩn 2021 - SPD - Đại Học Đồng Tháp
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
20 7229042 Quản lý văn hoá C00; C19; C20; D14 15
Điểm chuẩn 2021 - HLU - Đại Học Hạ Long
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
5 7229042 Quản lý văn hóa, gồm các chuyên ngành: – Quản lý văn hóa du lịch – Tổ chức sự kiện C00; D01; D10; D78 15
Điểm chuẩn 2021 - DVD - Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
11 7229042 Quản lý văn hoá C15; D01; A16; C00 15
Điểm chuẩn 2021 - DNV - Đại Học Nội Vụ Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
24 7229042 Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) D01; D15 17
25 7229042 Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) C00 19
26 7229042 (7229042-01) Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) C20 20