Điểm chuẩn ngành Quản lý văn hoá

Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Quản lý văn hoá. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - DNV - Trường đại học nội vụ Hà Nội
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2022Ghi chú
47229042Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa)C0018
57229042Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa)D01; D14; D1516
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2022Ghi chú
47229042Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa)D01; D14; D1523
57229042Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa)C0025
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2022Ghi chú
37229042Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa)75
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2022Ghi chú
37229042Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa)600
Điểm chuẩn năm 2024 - ZNH - ĐẠI HỌC VĂN HOÁ-NGHỆ THUẬT QUÂN ĐỘI
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2018Ghi chú
77229042Quản lý văn hoáN0123Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 12,6, điểm chuyên môn >=7
Điểm chuẩn năm 2024 - DVD - Trường đại học văn hóa, thể thao và du lịch Thanh Hóa
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
97229042Quản lý văn hóaC00; C15; C20; D6615
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
97229042Quản lý văn hóaC00; C15; C20; D6616.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
97229042Quản lý văn hóa15
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
97229042Quản lý văn hóa15
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
97229042Quản lý văn hóa15
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2024Ghi chú
97229042Quản lý văn hóaC00; C15; C20; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Điểm chuẩn năm 2024 - TQU - Trường đại học Tân Trào
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
77229042Quản lý Văn hóaC00; D01; C19; C2015
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
77229042Quản lý Văn hóaC00; D01; C19; C2016
Điểm chuẩn năm 2024 - DHT- Trường đại học khoa học(ĐH Huế)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
57229042Quản lý văn hóaC00; C19; D01; D1416
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
57229042Quản lý văn hóaC00; C19; D01; D1418.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
57229042Quản lý văn hóa650
Điểm chuẩn năm 2024 - DAD - Trường đại học Đông Á(*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
87229042Quản lý văn hóaA00; C00; D01; D7815
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
117229042Quản lý văn hoáA00; C00; D01; D7818KQ Học tập 3 HK
127229042Quản lý văn hoáA00; C00; D01; D786KQ Học tập lớp 12
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
87229042Quản lý văn hóa600
Điểm chuẩn năm 2024 - HLU - Trường đại học Hạ Long
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
147229042Quản lý văn hóaC00; C04; D01; D1517
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
147229042Quản lý văn hóaC00; C04; D01; D1518
Điểm chuẩn năm 2024 - GNT - Trường đại học sư phạm nghệ thuật trung ương
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
107229042Quản lý Văn hóaH0030Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
117229042Quản lý Văn hóaN0031Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
127229042Quản lý Văn hóaC0022.25Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Điểm chuẩn năm 2024 - SPD - Trường Đại học Đồng Tháp
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
237229042Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông)C00; C19; C20; D1423.48
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
237229042Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông)C00; C19; C20; D1423.8
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
207229042Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông)615
Điểm chuẩn năm 2024 - HCH HCS - Học viện hành chính
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
47229042Quản lý văn hóaD01; D14; D1524.3Đào tạo tại Hà Nội
57229042Quản lý văn hóaC0026.3Đào tạo tại Hà Nội
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
47229042Quản lý văn hóaD01; D14; D1526Đào tạo tại Hà Nội
57229042Quản lý văn hóaC0028Đào tạo tại Hà Nội
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
37229042Quản lý văn hóa80Đào tạo tại Hà Nội
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
37229042Quản lý văn hóa640Đào tạo tại Hà Nội
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024Ghi chú
57229042Quản lý văn hóa5.5Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
67229042Quản lý văn hóa65Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
Điểm chuẩn năm 2024 - TDV - Trường đại học Vinh
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
197229042Quán lý văn hóaC00; D01; A00; A0118
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
37229042Quản lý văn hóaC00; D01; A00; A0121
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
37229042Quản lý văn hóa18.28
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
37229042Quản lý văn hóa18.28
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
37229042Quản lý văn hóa18.28
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
37229042Quản lý văn hóa18.28
Điểm chuẩn năm 2024 - VHS - Trường đại học Văn Hoá TP.HCM
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
57229042ANgành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hộiC00; D01; D09; D1525.85
67229042BNgành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịchC00; D01; D09; D1525.25
77229042CNgành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuậtC00; D01; D09; D1522.5
87229042DNgành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịchC00; D01; D09; D1527.25
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
57229042ANgành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hộiC00; D01; D09; D1526.4
67229042BNgành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịchC00; D01; D09; D1525.75
77229042CNgành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuậtC00; D01; D09; D1522.03
87229042DNgành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịchC00; D01; D09; D1527
Điểm chuẩn năm 2024 - VHH - Trường đại học văn hóa Hà Nội
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
87229042AQuản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuậtD01; D09; D14; D15; C1926.97
97229042AQuản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuậtC0027.97
107229042BQuản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóaD01; D09; D14; D15; C1926.83
117229042BQuản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóaC0027.83
127229042DQuản lý văn hoá - Tổ chức sự kiệnD01; D09; D14; D15; C1927
137229042DQuản lý văn hoá - Tổ chức sự kiệnC0028
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
87229042AQuản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuậtC0027.88
97229042AQuản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuậtD01; D09; D14; D15; C1926.88
107229042BQuản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóaC0027.87
117229042BQuản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóaD01; D09; D14; D15; C1926.87
127229042DQuản lý văn hoá - Tổ chức sự kiệnC0028
137229042DQuản lý văn hoá - Tổ chức sự kiệnD01; D09; D14; D15; C1927
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024Ghi chú
97229042AQuản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuậtC0026.2Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
107229042AQuản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuậtC00; D01; D09; C1925.2Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
117229042BQuản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóaC0028.35Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
127229042BQuản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóaD01; D14; C1927.35Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
137229042CQLVH - Biểu diễn nghệ thuậtN0029Kết hợp học bạ với năng khiếu
147229042DQuản lý văn hoá - Tổ chức sự kiệnC0029.15Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
157229042DQuản lý văn hoá - Tổ chức sự kiệnD01; D09; N0528.15Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
167229042DQLVH - Tổ chức sự kiện văn hóaC00; D01; D09; N0524.75Kết hợp học bạ với năng khiếu

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..