Điểm chuẩn ngành Quản lý văn hoá

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Quản lý văn hoá. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - VHS - Trường đại học Văn Hoá TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
7 7229042A Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội C00; D01; D09; D15 22
8 7229042B Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch C00; D01; D09; D15 17.75
9 7229042C Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật C00; D01; D09; D15 17
10 7229042D Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch C00; D01; D09; D15 24
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
7 7229042A Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội C00; D01; D09; D15 23
8 7229042B Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch C00; D01; D09; D15 16.25
9 7229042C Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật C00; D01; D09; D15 17
10 7229042D Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch C00; D01; D09; D15 24.5
Điểm chuẩn năm 2023 - VHH - Trường đại học văn hóa Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
12 7229042A Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 23.96
13 7229042A Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D01; D78; D96; A16; A00 22.96
14 7229042C Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa C00 23.23
15 7229042C Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa D01; D78; D96; A16; A00 22.23
16 7229042E Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa C00 26.13
17 7229042E Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa D01; D78; D96; A16; A00 25.13
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
17 7229042A Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 22.67
18 7229042A Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D01 21.79
19 7229042C Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa C00 22.42
20 7229042C Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa D01 21.54
21 7229042E Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa C00 27.3
22 7229042E Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa D01 27.3
Điểm chuẩn năm 2023 - TQU - Trường đại học Tân Trào
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
9 7229042 Quản lý Văn hóa C00; C19; C20; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
9 7229042 Quản lý Văn hóa C00; C19; C20; D01 16
Điểm chuẩn năm 2023 - TDV - Trường đại học Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
32 7229042 Quản lý văn hóa A00; A01; C00; D01 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
31 7229042 Quản lý văn hóa A00; A01; C00; D01 21
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
26 7229042 Quản lý văn hóa 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
26 7229042 Quản lý văn hóa 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
26 7229042 Quản lý văn hóa 18
Điểm chuẩn năm 2023 - SPD - Trường Đại học Đồng Tháp
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
22 7229042 Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông) C00; C19; C20; D14 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
12 7229042 Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông) C00; C19; C20; D14 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
18 7229042 Quản lý văn hóa 615
Điểm chuẩn năm 2023 - HLU - Trường đại học Hạ Long
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022 Ghi chú
9 7229042 Quản lý văn hóa C00; C04; D01; D15 15
Điểm chuẩn năm 2023 - HCH HCS - Học viện hành chính
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
17 7229042 Ọuản lý văn hóa D01 21.25
18 7229042 Ọuản lý văn hóa D14 21.25
19 7229042 Ọuản lý văn hóa D15 21.25
20 7229042 Ọuản lý văn hóa C00 23.25
Điểm chuẩn năm 2023 - GNT - Trường đại học sư phạm nghệ thuật trung ương
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022 Ghi chú
11 7229042 Quản lý Văn hóa N00; H00 30
12 7229042 Quản lý Văn hóa R00 24
13 7229042 Quản lý Văn hóa C00 18
Điểm chuẩn năm 2023 - DVD - Trường đại học văn hóa, thể thao và du lịch Thanh Hóa
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
19 7229042 Quản lý Văn hóa C00; C15; C20; D66 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
16 7229042 Quản lý Văn hóa C00; C15; C20; D66 16.5
Điểm chuẩn năm 2023 - DNV - Trường đại học nội vụ Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022 Ghi chú
10 7229042 Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa) D01; D14; D15 16
11 7229042 Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa) C00 18
Điểm chuẩn năm 2023 - DAD - Trường đại học Đông Á(*)
STT Mã ngành Tên ngành Xét kết quả học tập 3 học kỳ Xét kết quả học tập năm 12 Điểm chuẩn xét ĐGNL (DDHQG TP.HCM)  Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT  Tổ hợp xét tuyến KQ tốt nghiệp THPT
10 7229042 Quản lý văn hoá 18.0 6.0 600 15.0 A00 ; C00 ; D01 ; D78

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..