Điểm chuẩn ngành Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Điểm chuẩn 2021 - UEF - Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
15 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; C00 20
Điểm chuẩn 2021 - SPK - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
155 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00 24.25 Hệ đại trà
156 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A01; D01; D07 24.75 Hệ đại trà
Điểm chuẩn 2021 - NTT - Đại Học Nguyễn Tất Thành
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
19 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; C00; D01 16
Điểm chuẩn 2021 - HSU - Đại Học Hoa Sen
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
14 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D03; D09 16
Điểm chuẩn 2021 - HLU - Đại Học Hạ Long
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
3 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; C00 16
Điểm chuẩn 2021 - DVT - Đại Học Trà Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
52 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống C00; C04; D01; D15 15.25
Điểm chuẩn 2021 - DVL - Đại Học Văn Lang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
49 7810202 QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG A00; A01; D01; D03 17
Điểm chuẩn 2021 - DNC - Đại học Nam Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
10 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; C00; D01 22
Điểm chuẩn 2021 - DKC - Đại học Công Nghệ TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
37 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; C00; D01 18
Điểm chuẩn 2021 - DHD - Trường Du Lịch – Đại Học Huế
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
7 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; C00; D01; D10 17
Điểm chuẩn 2021 - DDT - Đại Học Duy Tân
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
33 7810202 Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống C00; A00; D01; C15 14
Điểm chuẩn 2021 - DCT - Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
12 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D10 22.5
Điểm chuẩn 2021 - DAD - Đại Học Đông Á
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
33 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống A00; C00; D01; D10 15
Điểm chuẩn 2021 - BVU - Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
21 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; C00; C01; D01 15
Điểm chuẩn năm 2021 trúng tuyển bằng phương thức xét học bạ đợt 2 - Trường đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM

STT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Điểm trúng tuyển đợt 2 - phương án xét học bạ lớp 12

31

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

7810202

23.75

Điểm chuẩn năm 2021 trúng tuyển bằng phương thức xét học bạ đợt 1 - Trường đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
STT Ngành đào tạo Mã ngành Điểm trúng tuyển đợt 1 xét học bạ theo phương án 5 học kỳ
31 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 22.00