Điểm chuẩn ngành Quốc tế học
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Quốc tế học. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
33 | 7310601 | Quốc tế học | C00; C20; D01; D78 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
33 | 7310601 | Quốc tế học | C00; C20; D01; D78 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
33 | 7310601 | Quốc tế học | C00; C20; D01; D78 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
35 | 7310601 | Quốc tế học | D01; D14; D78 | 23.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
35 | 7310601 | Quốc tế học | D01; D14; D78 | 27.31 |
STT |
MÃ TRƯỜNG |
TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành |
Điểm xét TN THPT |
Điều kiện phụ |
12 |
7310601 |
Quốc tế học |
21,78 |
N1 >= 6.2;TTNV <= 2 |
Số TT |
Tên trường, Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
11 |
Quốc tế học |
7310601 |
D01, D14, D15 |
15.00 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
4 | 7310601 | Quốc tế học | 22.77 |
TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
15 | Quốc tế học ( dạy bằng tiếng Anh ) | 7310601 | DOI | 33.48 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023