Điểm chuẩn ngành Răng - Hàm - Mặt

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Răng - Hàm - Mặt

Điểm chuẩn 2021 - YHB - Đại Học Y Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
4 7720501 Răng Hàm Mặt B00 28.45 TTNV=1
Điểm chuẩn 2021 - YDS - Đại Học Y Dược TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
14 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 27.65
15 7720501_02 Răng - Hàm - Mặt (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 27.4
Điểm chuẩn 2021 - TYS - Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
9 7720501TP Răng Hàm Mặt B00 26.6 NN >=6; DTB12 >=7.8; VA >=5.5; TTNV =1
10 7720501TQ Răng Hàm Mặt B00 27.35 NN >=9; DTB12 >=8.9; VA >=6.5; TTNV =4
Điểm chuẩn 2021 - QSY - Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
7 7720501_CLCA Răng - Hàm - Mặt (CLC) B00 26.85
8 7720501_CLCB Răng - Hàm - Mặt (CLC, KHCCTA) B00 26.1
Điểm chuẩn 2021 - QHY - Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
4 7720501 Răng hàm mặt B00 27.5
Điểm chuẩn 2021 - HIU - Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
2 7720501 Răng hàm mặt A00; B00; D90; D07 22
Điểm chuẩn 2021 - DVT - Đại Học Trà Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
43 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00; B08 25.65
Điểm chuẩn 2021 - DVL - Đại Học Văn Lang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
44 7720501 RĂNG - HÀM - MẶT A00; B00; D07; D08 24
Điểm chuẩn 2021 - DTY - Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
2 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00; D07; D08 26.25
Điểm chuẩn 2021 - DQK - Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
25 7720501 Răng Hàm Mặt A00; A02; B00; D08 24
Điểm chuẩn 2021 - DPC - Đại Học Phan Châu Trinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
2 7720501 Răng - Hàm - Mặt A00; B00; D90; D08 22
Điểm chuẩn 2021 - DHY - Đại Học Y Dược – Đại Học Huế
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
2 7720501 Răng- hàm - mặt B00 26.85
Điểm chuẩn 2021 - DDY - Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
3 7720501 Răng-Hàm-Mặt B00 26.55
Điểm chuẩn 2021 - DDT - Đại Học Duy Tân
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
4 7720501 Răng Hàm Mặt A00; A16; B00; D72 22