Điểm chuẩn ngành Răng - Hàm - Mặt
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Răng - Hàm - Mặt. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
9 | 7720501 | Răng hàm mặt | B00 | 25.4 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
9 | 7720501TP | Răng Hàm Mặt | B00 | 26 | |
10 | 7720501TQ | Răng Hàm Mặt | B00 | 26.28 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
4 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | B00 | 26.8 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
30 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00; B08 | 24.27 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
30 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00; B08 | --- |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
28 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 800 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
56 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; D07; D08 | 24 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
13 | 7720501 | Răng - hàm - mặt | A00; B00; D07; D08 | 24 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
21 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | A00; A02; B00; D08 | 23.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
21 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | A00; A02; B00; D08 | 25.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
2 | 7720501 | Bác sĩ Răng-Hàm-Mặt | A00; B00; D08; D90 | 22.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
2 | 7720501 | Bác sĩ Răng-Hàm-Mặt | A00; B00; D08; D90 | 25 | Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
2 | 7720501 | Bác sĩ Răng-Hàm-Mặt | 700 | Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
45 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00; A16; B00; D90 | 22.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
3 | 7720501 | Bác sĩ Răng Hàm Mặt | A00; B00; A02; D08 | 24 | Thí sinh tốt nghiệp THPT có Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 điểm trở lên |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 | Ghi chú |
3 | 7720501 | Bác sĩ Răng Hàm Mặt | 85 | Kết quả học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 điểm trở lên |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
3 | 7720501 | Bác sĩ Răng Hàm Mặt | 750 | Kết quả học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 điểm trở lên |
Tên trường, Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm trúng tuyển (thang điểm 30) |
Răng - Hàm - Mặt (Xét điểm thi TN THPT năm 2023) |
7720501 |
B00 |
25.80 |
Răng - Hàm - Mặt (Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
7720501_02 |
B00 |
23.80 |
STT |
MÃ TRƯỜNG |
TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành |
Điểm xét TN THPT |
Điều kiện phụ |
4 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
25,52 |
TO >= 8.2;SI >= 8.25;TTNV <= 1 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Mã tổ hợp | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
8 | 7720501 | Răng – Hàm - Mặt | B00 | 26,05 |
9 | 7720501_A | Răng – Hàm - Mặt ( KHCCTA ) | B00 | 25,55 |
Stt | Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT - Tổ hợp B00 |
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT - Tổ hợp A00 |
22 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 26.96 | |
23 | 7720501_02 | Răng - Hàm - Mặt ( kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế ) | 26.75 |
Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tuyển thăng | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT | Tiêu chí phụ | Số trúng tuyển | Tổng số trúng tuyển |
Răng Hàm Mặt | 7720501 | 70 | 6 | 27,5 | TTNV < = 2 | 65 | 71 |
Răng Hàm Mặt kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế | 7720501_AP | 30 | 25,5 | TTNV < = 1 | 30 | 30 |
ST T |
Mã ngành |
Tên ngành |
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
3 |
7720501 |
Răng hàm mặt |
25.4 |
TT |
Ngành đào tạo ( Chương trình đào tạo ) |
Mã ngành |
Mã xét tuyển |
Mã tổ hợp xét tuyến |
Theo điểm thi TN THPT 2023 |
Theo kết quả học tập THPT ( Học bạ ) |
4 |
Răng - Hàm - Mặt |
7720501 |
7720501 |
B00 , D07 , D08 |
26.25 |
27.45 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023