Điểm chuẩn ngành Sư phạm Tiếng Trung Quốc

Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Sư phạm Tiếng Trung Quốc. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - SDU - Trường đại học sao đỏ
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17140234Sư phạm Tiếng Trung QuốcD01; D15; D78; D8321.74
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
17140234Sư phạm Tiếng Trung QuốcD01; D15; D78; D8324Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
27140234Sư phạm Tiếng Trung QuốcD01; D15; D78; D8324Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
17140234Sư phạm Tiếng Trung Quốc80
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
17140234Sư phạm Tiếng Trung Quốc65
Điểm chuẩn năm 2024 - DTF - KHOA NGOẠI NGỮ (ĐH Thái Nguyên)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
27140234Sư phạm Tiếng Trung QuốcA01; D01; D04; D6626.65
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
27140234Sư phạm Tiếng Trung QuốcA01; D01; D04; D6627.95
Điểm chuẩn năm 2024 - DHF-Trường đại học Ngoại Ngữ (ĐH Huế)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
37140234Sư phạm Tiếng Trung QuốcD04; D01; D45; D1526.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
37140234Sư phạm Tiếng Trung QuốcD01; D04; D15; D4527.6
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
37140234Sư phạm Tiếng Trung Quốc980
Điểm chuẩn năm 2024 - DDF-Trường đại học Ngoại Ngữ (ĐH Đà Nẵng)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
37140234Sư phạm tiếng Trung QuốcD01; D04; D96; D7826.09
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
37140234Sư phạm tiếng Trung QuốcD01; D03; D10; D1528.71HL giỏi
Điểm chuẩn năm 2024 - QHF - Trường đại học ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
27140234Sư phạm tiếng TrungD01; D78; D90; D0437.85
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
27140234Sư phạm tiếng Trung120NV1
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
27140234Sư phạm tiếng Trung960NV1
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024Ghi chú
47140234Sư phạm tiếng Trung9.5NV1, HSK + học bạ THPT
57140234Sư phạm tiếng Trung10NV1, IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
67140234Sư phạm tiếng Trung9.5NV1, HSK + kết quả thi tốt nghiệp THPT
77140234Sư phạm tiếng Trung9.2Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
87140234Sư phạm tiếng Trung10NV1, IELTS + học bạ THPT
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024Ghi chú
27140234Sư phạm tiếng Trung1376CCQT SAT, NV1
Điểm chuẩn năm 2024 - SPS Trường đại học sư phạm TP.HCM
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
287140234Sư phạm Tiếng Trung QuốcD01; D0426.44
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
287140234Sư phạm Tiếng Trung QuốcD01; D0428.16
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi riêng năm 2024Ghi chú
217140234Sư phạm Tiếng Trung QuốcD0125.51Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..