Điểm chuẩn ngành Thiết kế công nghiệp

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Thiết kế công nghiệp. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - MTC - Trường đại học mỹ thuật công nghiệp
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
4 7210402 Thiết kế công nghiệp H00; H07 21.65
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022 Ghi chú
4 7210402 Thiết kế Công nghiệp H00; H07 19.84
Điểm chuẩn năm 2023 - MHN - Trường đại học mở Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp H00; H01; H06 19.45
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp H00; H01; H06 21
Điểm chuẩn năm 2023 - KTS-Trường đại học Kiến Trúc TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
7 7210402 Thiết kế công nghiệp H01; H02 24.57
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
8 7210402 Thiết kế công nghiệp 21.06 Tại thành phố Hồ Chí Minh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
8 7210402 Thiết kế công nghiệp H01; H02 24.85 Tại thành phố Hồ Chí Minh
Điểm chuẩn năm 2023 - DVL - Trường đại học dân lập Văn Lang (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
6 7210402 Thiết kế công nghiệp H03; H04; H05; H06 16  (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
5 7210402 Thiết kế công nghiệp H03; H04; H05; H06 24
Điểm chuẩn năm 2023 - DSG - Trường đại học công nghệ Sài Gòn (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp D01; A01; D78; D72 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp A00; A01; D01; D11 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp 600

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..