Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Vật lý kỹ thuật
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
57 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01; A02; C01 | 18.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
12 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật và điện tử | A00; A01; A02; D07 | 23.05 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021