Điểm chuẩn ngành Y học dự phòng
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Y học dự phòng. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
2 | 7720110 | Y học dự phòng | B00; D08 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 20.35 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
26 | 7720110 | Y học dự phòng | B00; B08 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
26 | 7720110 | Y học dự phòng | B00; B08 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
24 | 7720110 | Y học dự phòng | 500 |
Tên trường, Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm trúng tuyển (thang điểm 30) |
Y học dự phòng |
7720110 |
B00 |
19.05 |
Stt | Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT - Tổ hợp B00 |
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT - Tổ hợp A00 |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | 22.65 | 22.65 |
4 | 7720110 | Y học dự phòng ( Dự bị ĐH ) | ||
er 5 | 7720110_02 | Y học dự phòng ( kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế ) | 23.45 | 23.45 |
Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tuyển thăng | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT | Tiêu chí phụ | Số trúng tuyển | Tổng số trúng tuyển |
Y học dự phòng | 7720110 | 100 | 22,3 | TTNV < = 1 | 109 | 109 |
ST T |
Mã ngành |
Tên ngành |
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
4 |
7720110 |
Y học dự phòng |
22.35 |
TT |
Ngành đào tạo ( Chương trình đào tạo ) |
Mã ngành |
Mã xét tuyển |
Mã tổ hợp xét tuyến |
Theo điểm thi TN THPT 2023 |
Theo kết quả học tập THPT ( Học bạ ) |
3 |
Y học dự phòng |
7720110 |
7720110 |
B00 , D07 , D08 |
21.25 |
22.00 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023