Điểm chuẩn ngành Y tế công cộng
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Y tế công cộng. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2023 - YTC - Trường đại học y tế công cộng
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
3 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B08; D01; D13 | 16.15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
3 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B08; D01; D13 | 25 |
Điểm chuẩn năm 2023 - YTB - Trường đại học Y Thái Bình
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
7 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; A00 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2023 - YDN-Trường đại học Kỹ Thuật y- dược đà nẵng
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
10 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B08; A00; D07 | 15 | TO>=5,60; TTNV <=2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
7 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B08; A00; D07 | 18.7 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TYS - Trường đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
19 | 7720701TP | Y tế công cộng | B00 | 18.85 | |
20 | 7720701TQ | Y tế công cộng | B00 | 18.35 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DVT - Trường đại học Trà Vinh
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
34 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; B00 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
34 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; B00 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
32 | 7720701 | Y tế công cộng | 500 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DQT - Trường đại học Quang Trung (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
11 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B03; C08; D13 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
9 | 7720701 | Y tế công cộng | 500 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
9 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B03; C08; D13 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DHY-Trường đại học Y Dược (ĐH Huế)
Tên trường, Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm trúng tuyển (thang điểm 30) |
Y tế công cộng |
7720701 |
B00, B08 |
16.00 |
Điểm chuẩn năm 2023 - YDS - Trường đại học Y Dược TP.HCM
Stt | Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT - Tổ hợp B00 |
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT - Tổ hợp A00 |
35 | 7720701 | Y tế công cộng | 19 | 19 |
36 | 7720701_02 | Y tế công cộng ( kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế ) | 19.0 | 19.0 |
Điểm chuẩn năm 2023 - YHB - Trường đại học Y Hà Nội
Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tuyển thăng | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT | Tiêu chí phụ | Số trúng tuyển | Tổng số trúng tuyển |
Y tế công cộng | 7720701 | 60 | 20,7 | TTNV < = 1 | 71 | 71 |
Điểm chuẩn năm 2023 - YCT - Trường đại học Y Dược Cần Thơ
ST T |
Mã ngành |
Tên ngành |
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
8 |
7720701 |
Y tế công cộng |
20 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023