Điểm chuẩn 2016 Đại Học Hạ Long - HLU
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh. | A01; D01; D78; D90 | 15 | |
2 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật. | 0 | 15 | |
3 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc. | 0 | 15 | |
4 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn. | C00; D01; D15; D78 | 15 | |
5 | 51140212 | Sư phạm Hóa học. | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
6 | 51140209 | Sư phạm Toán học. | A00; A01; A02; D90 | 15 | |
7 | 0 | Hệ cao đẳng sư phạm | 0 | 15 | |
8 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học. | A01; C00; D01; D78 | 15 | |
9 | 51140201 | Giáo dục Mầm non. | 0 | 15 | |
10 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
11 | 52620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D01; D90 | 15 | |
12 | 52480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
13 | 52340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
14 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
15 | 52220342 | Quản lý văn hóa | C00; D01; D14; D78 | 15 | |
16 | 52220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D10 | 15 | |
17 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D10 | 15 | |
18 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D78 | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: * Cơ sở 1: 258, Bạch Đằng, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
Điện thoại: 033.3850304; Fax: 033.3852174
* Cơ sở 2: 58, Nguyễn Văn Cừ, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Website chính: daihochalong.edu.vn
Liên lạc: Điện thoại: 033.3825301; Fax: 033.3623775
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập