Điểm chuẩn 2016 Đại Học Tây Bắc - TTB
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học. | A00; A01; C00; D01 | 11.5 | |
2 | 51140201 | Giáo dục Mầm non. | M01; M02; M03 | 11.5 | |
3 | 0 | Các ngành đào tạo cao đẳng | 0 | --- | |
4 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
5 | 52620205 | Lâm sinh | A02; B00; B04; D08 | 15 | |
6 | 52620112 | Bảo vệ thực vật | A02; B00; B04; D08 | 15 | |
7 | 52620109 | Nông học | A02; B00; B04; D08 | 15 | |
8 | 52620105 | Chăn nuôi | A02; B00; B04; D08 | 15 | |
9 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
10 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
11 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
12 | 52140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
13 | 52140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C20; D10; D15 | 15 | |
14 | 52140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C03; C19; D14 | 15 | |
15 | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; D01; D14 | 15 | |
16 | 52140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; D08 | 15 | |
17 | 52140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 15 | |
18 | 52140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A10; C01 | 15 | |
19 | 52140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
20 | 52140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
21 | 52140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T01; T02; T03 | 15 | |
22 | 52140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; C20; D01 | 17 | |
23 | 52140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 20.5 | |
24 | 52140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M02; M03 | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: Phường Quyết tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La.
Website chính: utb.edu.vn
Liên lạc: Fax: (022)3751701; ĐT: (22)3751703.
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP