Điểm chuẩn 2016 Đại Học Y Hà Nội - YHB
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52720601 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 26.75 | |
2 | 52720501 | Điều dưỡng | B00 | 24 | |
3 | 52720332 | Xét nghiệm y học | B00 | 24.75 | |
4 | 52720303 | Dinh dưỡng | B00 | 23.5 | |
5 | 52720301 | Y tế công cộng | B00 | 23.25 | |
6 | 52720201 | Y học cổ truyền | B00 | 25.5 | |
7 | 52720199 | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 24.5 | |
8 | 52720103 | Y học dự phòng | B00 | 24 | |
9 | 52720101_YHT | Y Đa khoa phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 24.5 | |
10 | 52720101 | Y đa khoa | B00 | 27 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: Số 1 Tôn Thất Tùng, Q. Đống Đa, Hà Nội.
Website chính: hmu.edu.vn
Liên lạc: ĐT: 04.38525123.
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP