Điểm chuẩn 2017 Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng - HBU
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52210302 | Công nghệ điện ảnh - truyền hình | H00; H01; V00; V01 | 15.5 | 15,5 điểm (môn năng khiếu hệ số 1) hoặc 20,0 điểm (môn năng khiếu hệ số 2). |
2 | 52210402 | Thiết kế công nghiệp | H00; H01; V00; V01 | 15.5 | 15,5 điểm (môn năng khiếu hệ số 1) hoặc 20,0 điểm (môn năng khiếu hệ số 2). |
3 | 52210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; V00; V01 | 15.5 | 15,5 điểm (môn năng khiếu hệ số 1) hoặc 20,0 điểm (môn năng khiếu hệ số 2). |
4 | 52210404 | Thiết kế thời trang | H00; H01; V00; V01 | 15.5 | 15,5 điểm (môn năng khiếu hệ số 1) hoặc 20,0 điểm (môn năng khiếu hệ số 2). |
5 | 52220113 | Việt Nam học | A01; C00; D01; D78 | 15.5 | |
6 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D90; D96 | 15.5 | |
7 | 52220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D03; D96 | 15.5 | |
8 | 52220215 | Trung Quốc học | A01; C00; D01; D04 | 15.5 | |
9 | 52220216 | Nhật Bản học | A01; C00; D01; D06 | 15.5 | |
10 | 52220217 | Hàn Quốc học | A01; C00; D01; D78 | 15.5 | |
11 | 52310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 15.5 | |
12 | 52310206 | Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | |
13 | 52320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D78 | 15.5 | |
14 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | |
15 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 15.5 | |
16 | 52380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | |
17 | 52440301 | Khoa học môi trường | A00; A01; B00; D90 | 15.5 | |
18 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 15.5 | |
19 | 52520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 15.5 | |
20 | 52520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; D01; D90 | 15.5 | |
21 | 52580102 | Kiến trúc | V00; V01 | 15.5 | 15,5 điểm (môn năng khiếu hệ số 1) hoặc 20,0 điểm (môn năng khiếu hệ số 2). |
22 | 52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 15.5 | |
23 | 52580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D90 | 15.5 | |
24 | 52720332 | Xét nghiệm y học | A00; B00; D90 | 15.5 | |
25 | 52720401 | Dược học | A00; B00; D90 | 16.5 | |
26 | 52720501 | Điều dưỡng | A00; B00; D90 | 15.5 | |
27 | 52720503 | Phục hồi chức năng | A00; B00; D90 | 15.5 | |
28 | 52380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | |
29 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | |
30 | 52340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | |
31 | 52720601 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; D90 | 21 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
HBU - Trường đại học Hòa Bình - Hà Nội (*)
Địa chỉ: Số 8 Bùi Xuân Phái, Mỹ Đình II, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website chính: daihochoabinh.edu.vn
Liên lạc: Điện thoại: 0247 1099 669 - 0981 969 288.
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
HBU - Trường đại học Hòa Bình - Hà Nội (*)