STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52210302 | Công nghệ điện ảnh - truyền hình | H00; H01; V00; V01 | 15.5 | 15,5 điểm (môn năng khiếu hệ số 1) hoặc 20,0 điểm (môn năng khiếu hệ số 2). |
2 | 52210402 | Thiết kế công nghiệp | H00; H01; V00; V01 | 15.5 | 15,5 điểm (môn năng khiếu hệ số 1) hoặc 20,0 điểm (môn năng khiếu hệ số 2). |
3 | 52210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; V00; V01 | 15.5 | 15,5 điểm (môn năng khiếu hệ số 1) hoặc 20,0 điểm (môn năng khiếu hệ số 2). |
4 | 52210404 | Thiết kế thời trang | H00; H01; V00; V01 | 15.5 | 15,5 điểm (môn năng khiếu hệ số 1) hoặc 20,0 điểm (môn năng khiếu hệ số 2). |
5 | 52220113 | Việt Nam học | A01; C00; D01; D78 | 15.5 | |
6 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D90; D96 | 15.5 | |
7 | 52220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D03; D96 | 15.5 | |
8 | 52220215 | Trung Quốc học | A01; C00; D01; D04 | 15.5 | |
9 | 52220216 | Nhật Bản học | A01; C00; D01; D06 | 15.5 | |
10 | 52220217 | Hàn Quốc học | A01; C00; D01; D78 | 15.5 | |
11 | 52310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 15.5 | |
12 | 52310206 | Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | |
13 | 52320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D78 | 15.5 | |
14 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | |
15 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 15.5 | |
16 | 52380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | |
17 | 52440301 | Khoa học môi trường | A00; A01; B00; D90 | 15.5 | |
18 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 15.5 | |
19 | 52520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 15.5 | |
20 | 52520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; D01; D90 | 15.5 | |
21 | 52580102 | Kiến trúc | V00; V01 | 15.5 | 15,5 điểm (môn năng khiếu hệ số 1) hoặc 20,0 điểm (môn năng khiếu hệ số 2). |
22 | 52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 15.5 | |
23 | 52580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D90 | 15.5 | |
24 | 52720332 | Xét nghiệm y học | A00; B00; D90 | 15.5 | |
25 | 52720401 | Dược học | A00; B00; D90 | 16.5 | |
26 | 52720501 | Điều dưỡng | A00; B00; D90 | 15.5 | |
27 | 52720503 | Phục hồi chức năng | A00; B00; D90 | 15.5 | |
28 | 52380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | |
29 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | |
30 | 52340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | |
31 | 52720601 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; D90 | 21 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021