STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | A00; A17; C15; D01 | --- | |
2 | 72908532 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (T. Việt) | A00; A16; B00; D01 | --- | |
3 | 72908532A | Quản lý tài nguyên thiên nhiên*(T.Anh) | A00; A16; B00; D01 | --- | |
4 | 7310101 | Kinh tế | A00; A16; C15; D01 | --- | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A16; C15; D01 | --- | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; C16; C15; D01 | --- | |
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A16; B00; D08 | --- | |
8 | 7420201A | Công nghệ sinh học (Chất lượng cao) | A00; A16; B00; D08 | --- | |
9 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A16; B00; D01 | --- | |
10 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A16; B00; D01 | --- | |
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A16; D01 | --- | |
12 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A16; D01 | --- | |
13 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | A00; A16; D01; D07 | --- | |
14 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | D96 | --- | |
15 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A16; D01 | --- | |
16 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | D96 | --- | |
17 | 7520103A | Kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao) | A00; A16; D01 | --- | |
18 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, A16, D01, D96 | --- | |
19 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; A16; D01; D07 | --- | |
20 | 7549001A | Công nghệ chế biến lâm sản (Chất lượng cao) | A00; A16; D01; D07 | --- | |
21 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | A00; A17; C15; D01 | --- | |
22 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; A17; C15; D01 | --- | |
23 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A16; D01 | --- | |
24 | 7620102 | Khuyến nông | A00; A16; B00; D01 | --- | |
25 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A16; B00; D08 | --- | |
26 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A16; B00; D01 | --- | |
27 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A16; B00; D01 | --- | |
28 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A16; C15; D01 | --- | |
29 | 7620201 | Lâm học | A00; A16; B00; D01 | --- | |
30 | 7620201A | Lâm học (CT đào tạo bằng Tiếng Anh) | A00; A16; B00; D01 | --- | |
31 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A00; A17; B00; D01 | --- | |
32 | 7620205 | Lâm sinh | A00; A16; B00; D01 | --- | |
33 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A16; B00; D01 | --- | |
34 | 7640101 | Thú y | A00; A16; B00; D08 | --- | |
35 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; C00; C15; D01 | --- | |
36 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C15; D01 | --- | |
37 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A16, B00, D01 | --- | |
38 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A16; B00; D01 | --- |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021