Điểm chuẩn 2018 Đại Học Tây Bắc - TTB
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lừ hành | A00, A01, C00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 18 |
2 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | D08, B00, A02, B04 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 18 |
3 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, A02 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 18 |
4 | 7620205 | Lầm sinh | D08, B00, A02, B04 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 18 |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, A02 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 18 |
6 | 7340101 | Quản trj kinh doanh | A00, A01, D01, A02 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 18 |
7 | 7340301 | Ké toán | A00, A01, D01, A02 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 18 |
8 | 7620105 | Chăn nuôi | D08, B00, A02, B04 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 18 |
9 | 7620109 | Nông học | D08, B00, A02, B04 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 18 |
10 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | D08, B00, A02, B04 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 18 |
11 | 7140209 | Sư phạm Toản học | A00, A01, D01, A02 | 17 | Điểm chuẩn học bạ: 18/ Hạnh kiểm lớp 12 loại giỏi |
12 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D01, A02 | 17 | Điểm chuẩn học bạ: 18/ Hạnh kiểm lớp 12 loại giỏi |
13 | 7140211 | Sư phạm Vật lỉ | A00, A01, C01, A10 | 17 | Điểm chuẩn học bạ: 18/ Hạnh kiểm lớp 12 loại giỏi |
14 | 7140212 | Sư phạm Hỏa học | A00, B00, C02, D07 | 17 | Điểm chuẩn học bạ: 18/ Hạnh kiểm lớp 12 loại giỏi |
15 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, A02, D08, B03 | 17 | Điểm chuẩn học bạ: 18/ Hạnh kiểm lớp 12 loại giỏi |
16 | 7140217 | Sư phạm Ngữ v&n | C00, D01, C19, D14 | 17 | Điểm chuẩn học bạ: 18/ Hạnh kiểm lớp 12 loại giỏi |
17 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | c00, C19, D14, C03 | 17 | Điểm chuẩn học bạ: 18/ Hạnh kiểm lớp 12 loại giỏi |
18 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | D10, D15, C00, C20 | 17 | Điểm chuẩn học bạ: 18/ Hạnh kiểm lớp 12 loại giỏi |
19 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, A01, D15, D14 | 17 | Điểm chuẩn học bạ: 18/ Hạnh kiểm lớp 12 loại giỏi |
20 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M13, M07, M05 | 22 | Điểm chuẩn học bạ: 18/ Hạnh kiểm lớp 12 loại giỏi |
21 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, C00, D01 | 18.25 | Điểm chuẩn học bạ: 18/ Hạnh kiểm lớp 12 loại giỏi |
22 | 7140205 | Giảo dục Chính trị | C00, D01, C19,C20 | 17 | Điểm chuẩn học bạ: 18/ Hạnh kiểm lớp 12 loại giỏi |
23 | 7140206 | Giáo dục Thề chắt | T00, T03, T04, T05 | 17 | Điểm chuẩn học bạ: 18/ Hạnh kiểm lớp 12 loại giỏi |
24 | ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG | --- | |||
25 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M13, M07, M05 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 18/ Hạnh kiểm lớp 12 loại khá |
26 | 51140202 | Giáo dục Tiều học | A00, A01, C00, D01 | 15.5 | Điểm chuẩn học bạ: 18/ Hạnh kiểm lớp 12 loại khá |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: Phường Quyết tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La.
Website chính: utb.edu.vn
Liên lạc: Fax: (022)3751701; ĐT: (22)3751703.
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP